Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 18
Phú Thọ - Tháng 5/2016

(Từ ngày 06/05/2016 đến ngày 11/05/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 11.932 Bệnh bạc lá 0,583 28 140,013 116,868 23,144 96,289 96,289 267 129 45 56 37
    Bệnh khô vằn 4,169 42 1.826,507 1.173,961 526,346 126,199 526,223 526,223 369 154 42 121 5 47
    Bệnh đạo ôn lá 0,006 1,5
    Bệnh đốm sọc VK 0,033 4,3
    Bệnh sinh lý (vàng lá)
    Bọ xít dài 0,061 2
    Châu chấu
    Chuột 0,016 2,4
    Rầy các loại 138,158 2.560 772,364 652,066 120,299 140,13 140,13 981 130 268 302 195 58 28
    Rầy các loại (trứng) 7,213 200
    Sâu đục thân 0,018 1,8 2 2
Lúa sớm 951 Bệnh bạc lá 0,096 14 34,27 34,27 23,511 23,511 39 22 17
    Bệnh khô vằn 0,647 29,2 55,7 30,1 25,6 25,6 25,6 39 28 11
    Rầy các loại 26,703 1.280 1,5 1,5 86 8 25 29 24
    Rầy các loại (trứng) 0,041 16
    Sâu đục thân 0,023 2,3 3 3
Lúa muộn 242.173 Bệnh bạc lá 0,628 18 131,033 131,033 108,833 108,833 285 161 30 65 3 26
    Bệnh khô vằn 3,235 37,8 2.934,625 2.369,677 564,948 431,542 431,542 484 208 53 143 8 72
    Bệnh sinh lý 0,051 12 49,751 49,751
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,237 25 202,133 163,563 19,285 19,285
    Bọ xít dài 0,041 2
    Châu chấu 0,021 4
    Chuột 0,028 2,4
    Rầy các loại 97,052 1.750 759,335 633,413 125,921 2.306 311 840 774 245 136
    Rầy các loại (trứng) 8,531 160 108 12 12 27 29 11 17
    Sâu đục thân 0,017 1,9 9 3 1 1 4
Chè 167.816 Bệnh đốm nâu 0,041 4
    Bệnh đốm xám 0,062 4
    Bọ cánh tơ 0,89 14 1.191,173 984,379 206,794 152,015 152,015 43 35 8
    Bọ xít muỗi 0,283 6 349,154 349,154 82,899 82,899
    Nhện đỏ 0,595 12 738,786 738,786 82,899 82,899
    Rầy xanh 0,894 10 1.387,371 1.387,371 152,015 152,015 40 35 5
Ngô 57.829 Bệnh khô vằn 0,526 20,8 93,333 80,833 12,5 12,5 12,5 56 33 23
    Bệnh đốm lá lớn 0,08 12,3
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,041 8,7
    Chuột 0,008 2
    Rệp cờ
    Sâu cắn lá 0,009 0,7
    Sâu đục thân, bắp 0,134 8
Bưởi 20.793 Bệnh chảy gôm 0,019 5 42,16 42,16 42,16 42,16
    Bệnh loét 0,005 2
    Nhện đỏ 0,055 5,8 46,24 46,24 46,24 46,24
Keo 1 Sâu kèn mái chùa hại lá
    Sâu nâu ăn lá 0,009 1,2
Bồ đề 1 Sâu xanh
Loading...