Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 18
Phú Thọ - Tháng 5/2018

(Từ ngày 25/04/2018 đến ngày 02/05/2018)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 12.905 Bệnh bạc lá 0,074 8
    Bệnh khô vằn 4,361 48 1.956,073 1.338,07 540,302 77,701 686,003 636,108 49,895 109 34 23 39 8 5
    Bệnh đạo ôn cổ bông
    Bệnh đạo ôn lá 0,237 7,2 61,489 61,489
    Bệnh đốm sọc VK 0,079 11,5 36,211 36,211
    Bọ xít dài 0,038 3 57,032 57,032
    Chuột 0,01 2
    Rầy các loại 42,151 800 35,758 35,758 296 107 58 25 2 94 10 T1,2,5,TT
    Rầy các loại (trứng) 7,697 520 164,698 85,704 78,994
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân 0,024 2,3
Lúa sớm 497 Bệnh bạc lá 0,03 4
    Bệnh khô vằn 1,257 48 119,493 65,613 44,63 9,25 46,943 46,943
    Rầy các loại 16,933 1.200 9,25 9,25 60 40 12 4 2 2
    Rầy các loại (trứng) 0,718 80
Lúa muộn 23.495 Bệnh bạc lá 0,067 8
    Bệnh khô vằn 3,982 48 3.977,613 2.605,037 1.277,979 94,597 1.249,793 1.249,793 159 58 35 41 19 6
    Bệnh đạo ôn cổ bông
    Bệnh đạo ôn lá 0,115 4
    Bệnh đốm sọc VK 0,018 6,9
    Bọ trĩ
    Bọ xít dài 0,011 2
    Chuột 0,02 2
    Rầy các loại 26,759 640 121 29 7 14 24 24 23 T1,4,5
    Rầy các loại (trứng) 2,45 120
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân 0,012 2,3
Chè 16.781 Bệnh đốm nâu 0,051 4
    Bệnh thán thư
    Bọ cánh tơ 0,652 10 587,114 557,952 29,162 29,162 29,162 9 9
    Bọ xít muỗi 0,567 10 392,001 362,839 29,162 29,162 29,162
    Nhện đỏ 0,115 5
    Rầy xanh 0,756 8 1.068,51 1.068,51 25 24 1
Ngô 5.708 Bệnh khô vằn 0,266 12 55,16 55,16
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,026 4
    Sâu đục thân, bắp 0,044 4
Bưởi 2.500 Bệnh chảy gôm 0,009 1,6
    Bệnh thán thư
    Nhện đỏ 0,038 4
    Rệp sáp 0,032 4,2
    Sâu nhớt
Keo 1 Bệnh khô lá
    Sâu cuốn lá 0,015 2
Loading...