Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 17
Phú Thọ - Tháng 4/2018

(Từ ngày 19/04/2018 đến ngày 25/04/2018)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 12.905 Bệnh bạc lá 0,011 2,5
    Bệnh khô vằn 3,588 40,6 1.527,97 1.056,795 435,417 35,758 448,949 448,949 150 49 23 53 6 19
    Bệnh đạo ôn lá 0,417 8,5 89,772 89,772 11 8 2 1
    Bệnh đốm sọc VK 0,036 8,3
    Bệnh sinh lý 0,133 20
    Bọ xít dài 0,01 4 57,032 57,032
    Châu chấu
    Chuột 0,056 2
    Rầy các loại 19,497 400 59 23 26 8 2
    Rầy các loại (trứng) 1,51 80
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,036 7
    Sâu đục thân 0,033 2,4
Lúa sớm 497 Bệnh bạc lá 0,003 0,6
    Bệnh khô vằn 0,598 28 61,06 37,425 23,635 9,25 9,25
    Bệnh đạo ôn lá 0,012 1,6
    Bọ xít dài 0,008 2
    Rầy các loại 7,077 328 48 16 32
    Rầy các loại (trứng) 0,103 40
    Sâu đục thân 0,015 1
Lúa muộn 23.495 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 2,711 34 2.325,647 1.686,911 638,736 602,49 602,49 184 64 31 64 2 23
    Bệnh đạo ôn lá 0,189 4,5 18 14 3 1
    Bệnh đốm sọc VK 0,032 6,7
    Bệnh sinh lý 0,222 9,8
    Bọ xít dài
    Chuột 0,085 2,2
    Rầy các loại 10,398 240 80 15 17 11 7 30
    Rầy các loại (trứng) 0,359 70
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,018 7
    Sâu đục thân 0,019 2,2
Chè 16.781 Bệnh đốm nâu 0,149 6
    Bọ cánh tơ 0,755 8 525,944 525,944 17 17
    Bọ xít muỗi 0,417 6 181,399 181,399
    Nhện đỏ 0,223 8
    Rầy xanh 0,617 7 762,551 762,551 19 19
Ngô 5.708 Bệnh khô vằn 0,1 8
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,055 7,6
    Rệp cờ 0,046 12
    Sâu cắn lá 0,015 4
    Sâu đục thân, bắp 0,078 8
Bưởi 2.500 Bệnh chảy gôm
    Bệnh thán thư 0,011 1,8
    Nhện đỏ 0,046 4,2
    Rệp sáp 0,052 4,4
Loading...