Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 17
Phú Thọ - Tháng 5/2016

(Từ ngày 28/04/2016 đến ngày 04/05/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 11.932 Bệnh bạc lá 0,269 14 79,522 79,522 5,834 5,834 91 67 24
    Bệnh khô vằn 4,45 42,8 2.327,583 1.605,129 654,951 67,503 598,956 598,956 464 211 26 160 67
    Bệnh đạo ôn lá 0,077 3,5
    Bệnh đốm sọc VK 0,011 1,2
    Bệnh sinh lý 0,036 8
    Bệnh sinh lý (vàng lá)
    Bọ xít dài 0,135 4 83,345 83,345
    Bọ xít đen
    Châu chấu 0,044 5
    Chuột 0,064 2,4
    Ốc bươu vàng
    Rầy các loại 121,249 5.400 183,943 156,593 22,123 5,227 11,668 11,668 1.010 303 276 224 96 85 26
    Rầy các loại (trứng) 23,736 660 93,8 88,573 5,227 32 32
    Sâu đục thân 0,037 2
Lúa sớm 951 Bệnh bạc lá 0,028 4
    Bệnh khô vằn 0,623 21,1 52,298 44,657 7,642 7,642 7,642
    Bệnh đạo ôn cổ bông 0,003 1
    Bệnh đạo ôn lá
    Rầy các loại 15,333 400
    Rầy các loại (trứng) 0,451 120
    Sâu đục thân 0,045 2,4
Lúa muộn 24.217,3 Bệnh bạc lá 0,197 8 92 70 16 6
    Bệnh khô vằn 2,697 31,5 2.638,013 2.078,716 559,297 379,82 379,82 494 286 46 122 40
    Bệnh đạo ôn lá 0,005 1 4 4
    Bệnh sinh lý
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,218 9,6
    Bọ xít dài 0,017 1
    Bọ xít đen
    Châu chấu 0,121 8
    Chuột 0,083 5 62,883 62,883
    Rầy các loại 86,369 1.750 539,573 476,782 62,791 62,791 62,791 1.663 472 543 425 106 71 46
    Rầy các loại (trứng) 11,891 300 3,465 3,465 21 21
    Sâu đục thân 0,032 2,4
Chè 16.781,6 Bệnh đốm nâu 0,062 4
    Bệnh đốm xám
    Bọ cánh tơ 0,667 12 1.007,321 884,59 122,731 122,731 122,731 24 24
    Bọ xít muỗi 0,504 6 184,263 184,263
    Nhện đỏ 0,623 14 515,553 515,553 82,899 82,899 19 19
    Rầy xanh 0,749 14 1.351,112 1.144,318 206,794 358,808 358,808 25 25
Ngô 90.926 Bệnh khô vằn 0,427 18,8 53,333 53,333
    Bệnh đốm lá lớn 0,101 12,3
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,063 8,7
    Bệnh sinh lý 0,01 4
    Chuột 0,012 2
    Rệp cờ
    Sâu cắn lá 0,007 1
    Sâu đục thân, bắp 0,118 8
Bưởi 2.079,3 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét
    Bệnh thán thư 0,018 3
    Nhện đỏ 0,057 5,8 42,16 42,16 42,16 42,16
Loading...