Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 17
Phú Thọ - Tháng 4/2019

(Từ ngày 19/04/2019 đến ngày 25/04/2019)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 19.872 Bệnh bạc lá 0,602 16 68,485 68,485 10,288 10,288 91 56 30 4 1
    Bệnh khô vằn 4,568 42 3.469,86 2.132,38 1.186,942 150,538 1.507,872 1.402,894 104,979 280 55 80 103 29 13
    Bệnh đạo ôn cổ bông 0,033 2
    Bệnh đốm sọc VK 0,087 12 101,25 101,25 27 19 8
    Bọ xít dài 0,019 2
    Bọ xít đen
    Chuột
    Rầy các loại 181,082 4.800 1.284,79 863,118 343,062 78,61 395,614 395,614 1.740 314 377 436 402 172 39
    Rầy các loại (trứng) 25,944 560 469,905 331,162 138,743 11 11
    Sâu đục thân 0,008 1,6
Lúa sớm 404 Bệnh bạc lá 0,074 12 5,063 5,063
    Bệnh khô vằn 1,242 40 57,825 23,513 34,313 29,703 29,703
    Bệnh đạo ôn cổ bông
    Bệnh đốm sọc VK 0,102 20,5 10,125 5,063 5,063 5,063 5,063
    Rầy các loại 124,144 8.400 69,208 20,865 30,99 17,353 61,925 61,925
    Rầy các loại (trứng) 3,026 800 5,063 5,063
Lúa muộn 16.164 Bệnh bạc lá 0,388 8 51 34 15 2
    Bệnh khô vằn 3,796 42 2.642,566 1.532,515 1.067,827 42,224 1.110,051 1.093,36 16,691 301 99 73 106 17 6
    Bệnh đạo ôn cổ bông 0,015 2
    Bệnh đạo ôn lá 0,014 2,8
    Bệnh đốm sọc VK
    Bệnh sinh lý 0,169 7,4 60 50 10
    Bọ xít dài 0,049 2
    Chuột 0,008 2
    Rầy các loại 90,923 2.000 952,756 803,724 149,032 149,032 149,032 1.496 349 386 286 178 190 107
    Rầy các loại (trứng) 20,278 560 405,352 202,676 202,676 9 9
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,056 8
    Sâu đục thân 0,002 0,8
Chè 16.300 Bệnh đốm nâu 0,082 4
    Bệnh phồng lá 0,1 8
    Bọ cánh tơ 0,669 8 449,471 449,471 22 20 2
    Bọ xít muỗi 0,598 8 697,915 697,915
    Nhện đỏ 0,305 8
    Rầy xanh 0,81 12 920,149 756,124 164,025 164,025 164,025 27 27
Rau cải 4.625 Bọ nhảy 0,144 14
    Rệp 0,11 12
    Sâu xanh 0,036 2,4
Ngô 5.522 Bệnh khô vằn 0,3 15,2 52,524 52,524
    Bệnh đốm lá lớn 0,022 4,3
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,092 6
    Sâu cắn lá 0,028 6,6
    Sâu đục thân, bắp 0,041 6
Bưởi 3.983 Bệnh chảy gôm 0,045 4,1
    Nhện đỏ 0,061 5,1 50,225 50,225
    Rệp sáp 0,028 2,2
Loading...