Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 16
Phú Thọ - Tháng 4/2017

(Từ ngày 13/04/2017 đến ngày 19/04/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 11.135 Bệnh bạc lá 0,541 18 31,155 31,155 31,155 31,155 3 3
    Bệnh khô vằn 4,793 45 2.490,122 1.515,716 680,101 294,304 1.104,078 1.072,451 31,627 104 27 45 32
    Bệnh đạo ôn lá 0,193 9,3 38,969 38,969 38 21 17
    Bệnh đốm sọc VK 0,101 8 5 5
    Bọ xít dài 0,17 3 6,87 6,87
    Bọ xít đen
    Chuột 0,102 3,3 16,044 16,044
    Rầy các loại 41,901 741 215 28 48 72 67
    Rầy các loại (trứng) 1,941 220
    Sâu đục thân 0,03 2,3 29 7 10 12
Lúa muộn 25.836 Bệnh bạc lá 0,219 18 138,679 138,679 138,679 138,679 5 5
    Bệnh khô vằn 4,496 45,5 4.076,452 2.560,229 1.437,227 78,996 1.677,194 1.677,194 43 24 19
    Bệnh đạo ôn lá 0,111 5 37,14 37,14 8 8
    Bệnh đốm sọc VK 0,037 10,9 76,359 76,359
    Bọ xít dài 0,035 2
    Bọ xít đen
    Chuột 0,179 4 103,201 103,201
    Rầy các loại 29,901 480 122 3 48 51 20
    Rầy các loại (trứng) 0,592 70
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,054 7 24 3 9 12
    Sâu đục thân 0,019 2,3 31 2 8 12 9
Chè 16.781 Bệnh đốm nâu 0,062 4
    Bệnh đốm xám 0,031 4
    Bọ cánh tơ 0,892 14 1.044,292 896,115 148,177 148,177 148,177 58 55 3
    Bọ xít muỗi 0,554 6 487,842 487,842
    Nhện đỏ 0,51 16 335,975 335,975
    Rầy xanh 0,908 8 1.234,606 1.234,606 35 35
Ngô 5.672 Bệnh khô vằn 0,446 14,3 76,709 76,709
    Bệnh đốm lá lớn 0,081 11,6
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,072 8
    Rệp cờ
    Sâu cắn lá 0,031 2
    Sâu đục thân, bắp 0,076 3,2
Bưởi 2.500 Bệnh chảy gôm 0,005 1,8
    Bệnh loét 0,012 2,8
    Bệnh thán thư 0,014 3
    Nhện đỏ
    Rệp sáp 0,026 3
    Sâu nhớt
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,04 5
Keo 1 Bệnh khô lá
    Bệnh phấn trắng 0,1 5,6
    Bệnh thán thư
    Sâu cuốn lá 0,028 2,4
Bồ đề 1 Sâu xanh
Loading...