Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 16
Phú Thọ - Tháng 4/2019

(Từ ngày 12/04/2019 đến ngày 18/04/2019)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 19.872 Bệnh bạc lá 0,322 16 25,259 25,259 18,217 18,217 23 13 7 2 1
    Bệnh khô vằn 4,038 48 2.846,238 1.874,566 893,402 78,27 921,224 921,224 175 58 43 51 15 8
    Bệnh đạo ôn cổ bông 0,049 2
    Bệnh đạo ôn lá 0,111 3,2
    Bệnh đốm sọc VK 0,093 6,8
    Bọ xít dài 0,086 2
    Bọ xít đen 0,018 2
    Chuột 0,016 2,3
    Rầy các loại 80,934 2.000 78,98 60,763 18,217 480 249 110 40 37 36 8
    Rầy các loại (trứng) 14,383 800 70,428 14,086 56,342 84 84
    Sâu đục thân
Lúa sớm 404 Bệnh bạc lá 0,014 2,9
    Bệnh khô vằn 1,089 34 64,202 54,75 9,453 9,453 9,453
    Bệnh đạo ôn lá 0,001 0,5
    Bệnh đốm sọc VK 0,09 15,6 10,125 10,125 10,125 10,125
    Chuột 0,006 2,2
    Rầy các loại 44,723 3.000 25,258 12,965 7,902 4,39 54 8 6 11 14 11 4
    Rầy các loại (trứng) 7,528 600 12,293 7,902 4,39
Lúa muộn 16.164 Bệnh bạc lá 0,043 5
    Bệnh khô vằn 3,31 32 2.780,899 1.673,686 1.107,213 1.257,106 1.257,106 149 58 38 40 7 6
    Bệnh đạo ôn lá 0,217 4
    Bệnh đốm sọc VK
    Bệnh sinh lý 0,092 4,8
    Bọ xít dài 0,018 1,7
    Bọ xít đen 0,023 2
    Chuột 0,02 2
    Rầy các loại 38,95 800 96,67 96,67 143 51 29 19 21 17 6
    Rầy các loại (trứng) 6,085 240 41 41
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,095 8
    Sâu đục thân
Chè 16.300 Bệnh đốm nâu 0,041 4
    Bệnh phồng lá 0,544 22 79,099 79,099
    Bệnh thối búp 0,077 8 41,901 41,901
    Bọ cánh tơ 0,428 8 449,944 449,944 9 9
    Bọ xít muỗi 0,638 7 444,743 444,743 30,842 30,842 22 22
    Nhện đỏ 0,103 6
    Rầy xanh 0,821 8 650,105 650,105 50,592 50,592 31 31
Rau cải 4.492 Bọ nhảy 0,162 20 0,8 0,8 0,8 0,8
    Rệp 0,169 12
    Sâu xanh 0,073 6 2 2
Ngô 5.490 Bệnh khô vằn 0,32 15,5 39,119 39,119
    Bệnh đốm lá lớn 0,048 4,6
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,079 6
    Rệp cờ 0,017 6,6
    Sâu cắn lá 0,067 6,6
    Sâu đục thân, bắp 0,051 6
Bưởi 3.983 Bệnh chảy gôm 0,024 3,2
    Bệnh thán thư 0,042 4,2
    Nhện đỏ 0,034 3,2
    Rệp sáp 0,003 1,1
Keo 1 Bệnh khô lá
    Bệnh phấn trắng 0,018 2,4
    Sâu nâu ăn lá
Loading...