Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 16
Phú Thọ - Tháng 4/2016

(Từ ngày 21/04/2016 đến ngày 27/04/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 11.932 Bệnh bạc lá 0,005 2
    Bệnh khô vằn 2,678 41,2 1.256,026 1.011,445 238,746 5,834 217,312 217,312 403 229 86 72 16
    Bệnh đạo ôn lá 0,174 5 23,48 23,48 23,48 23,48 81 58 16 7
    Bệnh sinh lý 0,015 4
    Bệnh sinh lý (vàng lá)
    Bọ xít dài 0,031 2
    Bọ xít đen
    Châu chấu 0,012 2
    Chuột 0,196 5,3 261,679 250,783 10,895
    Rầy các loại 28,944 680 611 65 123 127 109 161 26
    Rầy các loại (trứng) 6,967 200 19 19
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,119 16 10 3 5 2
    Sâu đục thân 0,061 2,7 62 6 21 26 9
Lúa sớm 951 Bệnh bạc lá 0,008 2
    Bệnh khô vằn 0,447 22,1 29,681 14,841 14,841 14,841 14,841 13 8 5
    Bệnh đạo ôn lá 0,046 1,8 15 15
    Chuột 0,043 2,7 10,759 10,759
    Rầy các loại 5,631 248 132 27 42 45 18
    Rầy các loại (trứng) 1,077 80
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,031 8 8 1 4 3
    Sâu đục thân 0,047 2,9 13 3 4 6
Lúa muộn 24.217,3 Bệnh khô vằn 2,15 28,7 1.821,744 1.814,814 6,93 6,93 6,93 396 247 74 71 4
    Bệnh đạo ôn lá 0,11 2,5 12 12
    Bệnh sinh lý (vàng lá)
    Bọ xít dài 0,012 1,5
    Châu chấu 0,006 1
    Chuột 0,206 5,3 131,797 113,683 18,114
    Rầy các loại 36,114 875 194,471 194,471 1.045 339 268 135 136 143 24
    Rầy các loại (trứng) 5,897 160 12 12
    Ruồi đục nõn 0,073 7,5
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,027 7 4 3 1
    Sâu đục thân 0,189 18 129 3 18 33 67 8
Chè 16.781,6 Bệnh đốm nâu 0,164 8
    Bệnh đốm xám 0,113 6
    Bệnh phồng lá
    Bọ cánh tơ 0,438 10 405,699 405,699
    Bọ xít muỗi 0,438 6 188,917 188,917
    Nhện đỏ 0,323 12 149,085 149,085 82,899 82,899
    Rầy xanh 0,811 12 1.090,221 974,214 116,006 82,899 82,899
Ngô 9.092,6 Bệnh khô vằn 0,327 15,5 65 65 21 12 9
    Bệnh đốm lá lớn 0,106 11,3
    Bệnh sinh lý 0,013 3
    Chuột 0,027 3,3
    Rệp cờ 0,008 3,3
    Sâu cắn lá 0,021 1
    Sâu đục thân, bắp 0,129 8
Bưởi 2.079,3 Bệnh chảy gôm 0,006 2,2
    Bệnh thán thư 0,018 3
    Nhện đỏ 0,05 5 42,16 42,16
Keo 1 Sâu cuốn lá
    Sâu nâu ăn lá
Bồ đề 1 Sâu xanh
Loading...