Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 15
Phú Thọ - Tháng 4/2019

(Từ ngày 05/04/2019 đến ngày 11/04/2019)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 19.872 Bệnh bạc lá 0,029 5
    Bệnh khô vằn 3,706 44 2.410,585 1.739,854 652,451 18,279 630,456 612,177 18,279 201 79 60 49 9 4
    Bệnh đạo ôn cổ bông
    Bệnh đạo ôn lá 0,235 4,6 76 61 5 8 2
    Bệnh đốm sọc VK 0,016 3,5
    Bọ xít dài 0,032 2,4
    Chuột 0,091 2,4
    Rầy các loại 44,174 1.200 35,959 35,959 319 27 29 45 75 102 41
    Rầy các loại (trứng) 5,192 320
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,144 16
    Sâu đục thân 0,011 1,5
Lúa sớm 404 Bệnh bạc lá 0,011 2,3
    Bệnh khô vằn 0,999 26 39,452 22,552 16,9 16,9 16,9
    Bệnh đạo ôn lá 0,018 1,8
    Bệnh đốm sọc VK 0,012 1,9
    Bọ xít dài 0,082 2,4
    Chuột 0,01 2
    Rầy các loại 28,472 560 71 7 7 9 12 14 22
    Rầy các loại (trứng) 6,051 320 4,39 4,39
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,164 16
    Sâu đục thân
Lúa muộn 16.164 Bệnh khô vằn 2,092 25 1.164,374 959,738 204,636 204,636 204,636 197 130 36 24 2 5
    Bệnh đạo ôn lá 0,215 4 89 74 3 10 2
    Bệnh sinh lý
    Bọ xít dài
    Bọ xít đen
    Chuột 0,129 2,4
    Rầy các loại 22,372 600 327 73 67 40 56 56 35
    Rầy các loại (trứng) 0,687 40
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,001 0,2 9 9
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,01 4 4 4
    Sâu đục thân
Chè 16.300 Bệnh đốm nâu 0,021 4
    Bệnh đốm xám 0,072 4
    Bệnh phồng lá 0,62 17 158,673 158,673
    Bệnh thán thư
    Bệnh thối búp 0,082 8 41,901 41,901
    Bọ cánh tơ 0,415 8 540,203 540,203 14 14
    Bọ xít muỗi 0,484 8 369,629 369,629 26 18 8
    Nhện đỏ 0,246 8
    Rầy xanh 0,513 10 347,216 347,216 22 22
Rau cải 4.492 Bệnh sương mai 0,051 5 1,571 1,571 0,857 0,857
    Rệp 0,082 10
    Sâu tơ 0,195 15 0,857 0,857 0,857 0,857
    Sâu xanh 0,058 6 2,143 2,143 1,429 1,429
Ngô 5.490 Bệnh khô vằn 0,147 12,2 49,226 49,226
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,084 6
    Rệp cờ
    Sâu cắn lá 0,036 4 9,252 9,252 9,252 9,252
    Sâu đục thân, bắp 0,048 4
Bưởi 3.983 Bệnh chảy gôm 0,006 1,2
    Bệnh loét
    Bệnh thán thư 0,039 3
    Nhện đỏ 0,028 2,4
    Rệp sáp 0,008 1,8
Loading...