Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 15
Phú Thọ - Tháng 4/2017

(Từ ngày 06/04/2017 đến ngày 12/04/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 11.135 Bệnh bạc lá 0,192 12 21,821 21,821 32 13 15 4
    Bệnh khô vằn 3,622 42,5 1.852,856 1.262,02 468,948 121,888 590,836 590,836 98 36 17 34 3 8
    Bệnh đạo ôn lá 0,335 12,3 116,83 83,624 33,206 33,206 33,206 38 35 3
    Bệnh đốm sọc VK 0,079 8 9 7 2
    Bọ trĩ
    Bọ xít dài 0,063 2
    Chuột 0,136 4 102,412 102,412
    Rầy các loại 32,544 715 414 5 44 74 128 137 26 Tuổi 3,4,5
    Rầy các loại (trứng) 0,708 80
    Sâu đục thân 0,078 2,4
Lúa muộn 25.836 Bệnh bạc lá 0,122 6 46 31 14 1
    Bệnh khô vằn 3,239 32,5 2.710,041 1.997,989 712,053 712,053 712,053 182 129 34 19
    Bệnh đạo ôn lá 0,258 4,6 32 32
    Bệnh đốm sọc VK
    Bệnh sinh lý 0,09 10 76,359 76,359
    Bệnh thối thân 0,014 3,4
    Bọ trĩ 0,029 4,2
    Bọ xít dài 0,023 1
    Chuột 0,253 5 263,135 197,074 66,061 96,217 96,217
    Ốc bươu vàng
    Rầy các loại 22,412 320 191 3 16 44 70 51 7 Tuổi 3,4,5
    Sâu đục thân 0,067 2,2
    Sâu đục thân (bướm) 0,001 0,1
Chè 16.781 Bệnh đốm nâu 0,082 4
    Bệnh đốm xám 0,021 2
    Bệnh phồng lá
    Bọ cánh tơ 0,836 12 783,18 635,003 148,177 148,177 148,177 50 47 3
    Bọ xít muỗi 0,544 7 320,17 320,17
    Nhện đỏ 0,862 15 573,59 573,59
    Rầy xanh 0,813 8 701,601 701,601 28 28
Ngô 5.672 Bệnh khô vằn 0,539 21,5 52,8 20,8 32 32 32
    Bệnh đốm lá lớn 0,046 8
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,159 12
    Sâu cắn lá 0,036 1,2
    Sâu đục thân, bắp 0,073 8
Bưởi 2.500 Bệnh chảy gôm 0,012 2,6
    Bệnh loét 0,028 3,2
    Bệnh thán thư 0,007 2,6
    Nhện đỏ 0,039 4,2
    Rệp sáp 0,054 4,2
Loading...