Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 15
Phú Thọ - Tháng 4/2016

(Từ ngày 14/04/2016 đến ngày 20/04/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 11.932 Bệnh bạc lá 0,005 2
    Bệnh khô vằn 1,757 40,5 687,504 664,167 17,503 5,834 17,503 17,503 42 27 11 4
    Bệnh đạo ôn lá 0,247 5,5 47,13 47,13 9 8 1
    Bọ trĩ
    Bọ xít đen
    Chuột 0,339 5 432,44 432,44
    Rầy các loại 18,297 640 186 39 42 64 12 29
    Rầy các loại (trứng) 1,231 88
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,197 8 11 1 5 2 2 1
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,002 0,1 5 5
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
    Sâu đục thân 0,118 2,7 51,191 51,191 40 12 26 2
Lúa sớm 951 Bệnh khô vằn 0,403 12 21,755 21,755
    Bệnh đạo ôn lá 0,178 9,6 49,415 49,415
    Châu chấu 0,008 2
    Chuột 0,148 5,8 107,784 92,943 14,841
    Rầy các loại 1,846 160
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,002 0,1
    Sâu đục thân 0,067 2,8
Lúa muộn 23.891,7 Bệnh khô vằn 1,015 21,3 650,287 646,822 3,465 82 79 3
    Bệnh đạo ôn lá 0,173 4 6 6
    Bọ trĩ 0,012 4,6
    Bọ xít đen 0,021 8
    Chuột 0,274 10,2 401,968 372,766 29,202 29,202 29,202
    Rầy các loại 13,308 560 250 10 21 162 36 21
    Rầy các loại (trứng) 2,038 105
    Ruồi đục nõn 0,123 10 63,568 63,568
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,062 8 1 1
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,002 0,1
    Sâu đục thân 0,131 4,8 40,182 40,182 15 4 10 1
Chè 16.781,6 Bệnh đốm nâu 0,123 6
    Bệnh đốm xám 0,113 4
    Bệnh phồng lá 0,056 8
    Bọ cánh tơ 0,382 12 713,383 397,308 316,075 27 27
    Bọ xít muỗi 0,419 6 116,006 116,006
    Nhện đỏ 0,249 12 82,899 82,899
    Rầy xanh 0,749 8 957,814 957,814 33 33
Ngô 5.383,7 Bệnh khô vằn 0,176 8,5
    Bệnh đốm lá lớn 0,06 10,3
    Sâu cắn lá 0,02 1
    Sâu đục thân, bắp 0,031 4
Bưởi 2.079,3 Bệnh loét 0,006 2,4
    Nhện đỏ 0,043 5 46,24 46,24
    Rệp sáp
Bồ đề 1 Sâu xanh
Loading...