Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 15
Phú Thọ - Tháng 4/2018

(Từ ngày 05/04/2018 đến ngày 11/04/2018)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 12.905 Bệnh bạc lá 0,006 2,3
    Bệnh khô vằn 1,977 25,7 457,446 402,043 55,403 20,573 20,573 172 59 61 49 2 1
    Bệnh đạo ôn lá 0,21 4 31 25 6
    Bệnh đốm sọc VK 0,042 8,3
    Bệnh sinh lý 0,025 5,1 52,72 52,72
    Bọ xít đen
    Chuột 0,195 3,2 90,61 90,61
    Rầy các loại 10,372 240 60 8 16 22 14
    Rầy các loại (trứng) 1,051 64
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,036 7
    Sâu đục thân 0,027 2,7 26,36 26,36
Lúa sớm 497 Bệnh bạc lá 0,008 3
    Bệnh khô vằn 0,321 14 23,563 23,563 44 14 16 13 1
    Bệnh đạo ôn lá 0,018 2 34 15 17 2
    Chuột 0,012 1
    Rầy các loại 2,138 200
    Rầy các loại (trứng) 0,308 40
Lúa muộn 23.495 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 0,975 22,2 213,768 199,642 14,126 14,126 14,126 145 65 50 28 2
    Bệnh đạo ôn lá 0,093 3,1 39 27 12
    Bọ trĩ
    Chuột 0,185 3,3 7,063 7,063
    Rầy các loại 6,09 160
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,018 7
    Sâu đục thân 0,011 2,3
Chè 16.781 Bệnh đốm nâu
    Bệnh đốm xám
    Bọ cánh tơ 0,576 8 406,295 406,295 8 8
    Bọ xít muỗi 0,385 7 297,405 297,405
    Nhện đỏ 0,592 12 190,901 190,901
    Rầy xanh 0,725 8 629,835 629,835 17 17
Ngô 5.708 Bệnh khô vằn 0,068 5,6
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,01 3,8
    Sâu cắn lá 0,026 2,2
    Sâu đục thân, bắp 0,012 2,1
Bưởi 2.500 Bệnh chảy gôm 0,004 1,4
    Bệnh thán thư 0,018 2,1
    Nhện đỏ 0,029 2,4
    Rệp sáp 0,01 2
Loading...