Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 14
Phú Thọ - Tháng 4/2019

(Từ ngày 29/03/2019 đến ngày 04/04/2019)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 19.872 Bệnh bạc lá 0,008 1,8
    Bệnh khô vằn 2,758 42 1.484,042 1.141,595 326,033 16,414 342,447 342,447 226 151 28 35 1 11
    Bệnh đạo ôn lá 0,636 16 214,937 200,851 14,086 150,821 150,821 100 79 13 6 2
    Bệnh đốm sọc VK 0,016 3,5
    Bệnh sinh lý
    Bệnh thối thân
    Bọ xít dài 0,041 2,4
    Bọ xít đen
    Chuột 0,094 3,6
    Rầy các loại 23,078 640 320 15 50 79 108 68
    Rầy các loại (trứng) 0,702 80
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,021 8 3 3
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 8 8
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 2,433 360 2 2
    Sâu đục thân 0,013 1,7
Lúa sớm 404 Bệnh bạc lá 0,012 2,3
    Bệnh khô vằn 1,1 33,3 63,074 43,9 19,174 19,174 19,174
    Bệnh đạo ôn lá 0,103 8,8 5,786 5,786 5,786 5,786
    Bệnh đốm sọc VK 0,012 1,9
    Bọ xít dài 0,068 2,4
    Rầy các loại 12,759 480
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,062 8
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 2,528 200
    Sâu đục thân
Lúa muộn 16.250 Bệnh khô vằn 1,369 22,5 617,419 520,75 96,67 96,67 96,67 70 56 8 4 2
    Bệnh đạo ôn lá 0,3 6,2 38,339 38,339 35 27 4 3 1
    Bệnh sinh lý 0,048 8,6
    Bọ trĩ 0,523 140
    Chuột 0,223 6,7 37,967 37,967
    Rầy các loại 10,874 400 133 18 22 39 41 13
    Ruồi đục nõn 0,037 4,8
    Sâu cuốn lá nhỏ 5 2 3
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 5 5
Chè 16.300 Bệnh đốm nâu
    Bệnh đốm xám 0,056 4
    Bệnh phồng lá 0,936 18 279,168 279,168
    Bọ cánh tơ 0,29 4 13 13
    Bọ xít muỗi 0,516 8 278,557 278,557 28 28
    Nhện đỏ 0,09 8
    Rầy xanh 0,462 6 122,731 122,731 9 9
Rau cải 3.613 Bệnh sương mai 0,081 5 1,875 1,875
    Rệp 0,058 8
    Sâu tơ 0,254 15 1,875 1,875
    Sâu xanh 0,083 5 3 3
Ngô 5.162 Bệnh khô vằn 0,046 4,5
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,136 8
    Sâu cắn lá 0,042 6,6
    Sâu đục thân, bắp 0,046 4
Bưởi 3.983 Bệnh chảy gôm
    Bệnh thán thư 0,034 2,6
    Nhện đỏ
    Rệp sáp 0,009 2
Keo 1 Bệnh khô lá
    Bệnh phấn trắng 0,018 2,4
    Sâu cuốn lá
Loading...