Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 14
Phú Thọ - Tháng 4/2018

(Từ ngày 29/03/2018 đến ngày 04/04/2018)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 12.905 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 1,24 14 219,969 219,969 40 32 8
    Bệnh đạo ôn lá 0,138 4
    Bệnh đốm sọc VK 0,057 7,1
    Chuột 0,225 2,8 89,623 89,623
    Rầy các loại 7,263 200 86 25 40 16 3 2
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,018 7
    Sâu đục thân 0,02 2
Lúa sớm 497 Bệnh khô vằn 0,379 16 12 12
    Bệnh đạo ôn lá 0,047 2
    Chuột 0,005 2
    Rầy các loại 1,436 200
Lúa muộn 23.462 Bệnh khô vằn 0,446 11,5 86,227 86,227
    Bệnh đạo ôn lá 0,043 4
    Bệnh sinh lý 0,155 10,4 86,227 86,227
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,038 10 31,858 31,858
    Bọ trĩ 0,01 2,2
    Chuột 0,248 5,6 79,442 79,442
    Rầy các loại 3,331 80
    Ruồi đục nõn 0,084 6,2
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,018 7
    Sâu đục thân 0,015 2,1
Chè 16.781 Bọ cánh tơ 0,43 8 261,127 261,127
    Bọ xít muỗi 0,482 8 388,835 388,835 8 8
    Nhện đỏ 0,564 15 326,34 326,34
    Rầy xanh 0,586 8 511,152 511,152 24 24
Ngô 5.568 Bệnh khô vằn 0,005 2
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,026 4
    Bệnh sinh lý
    Sâu cắn lá 0,025 2,3
    Sâu đục thân, bắp 0,005 2
Bưởi 2.500 Bệnh chảy gôm
    Bệnh thán thư 0,004 1,6
    Nhện đỏ 0,018 2,2
    Rệp sáp 0,004 1,4
Keo 1 Bệnh phấn trắng 0,046 4
    Sâu cuốn lá
Loading...