Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 14
Phú Thọ - Tháng 4/2016

(Từ ngày 07/04/2016 đến ngày 13/04/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 11.932 Bệnh khô vằn 1,059 16,7 235,71 235,71 31 28 3
    Bệnh đạo ôn lá 0,189 9 56,434 56,434
    Bọ xít dài 0,001 0,2
    Bọ xít đen
    Chuột 0,464 6,6 197,582 191,748 5,834 44,357 44,357
    Rầy các loại 11,243 400 116 63 38 15
    Rầy các loại (trứng) 0,533 32
    Ruồi đục nõn
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,132 14
    Sâu đục thân 0,139 2,7 31,532 31,532 51 14 7 30
Lúa sớm 951 Bệnh khô vằn 0,094 8
    Bệnh đạo ôn lá 0,142 9,4 49,415 49,415
    Chuột 0,259 11,6 86,455 46,015 25,6 14,841 13,5 13,5
    Rầy các loại 0,462 64
    Rầy các loại (trứng) 0,027 7
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,092 16
    Sâu đục thân
Lúa muộn 23.891,7 Bệnh khô vằn 0,476 14,8 217,313 217,313 28 28
    Bệnh đạo ôn lá 0,162 10 21,724 21,724 21,724 21,724
    Bọ trĩ 0,036 7,4
    Bọ xít đen
    Chuột 0,337 6,1 203,895 192,716 11,179 70,697 70,697
    Rầy các loại 8,321 800 3,465 3,465 85 31 33 15 6
    Rầy các loại (trứng) 0,824 42
    Ruồi đục nõn 0,206 14,8 145,644 145,644 23 23
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,112 14
    Sâu đục thân 0,143 3 43 7 15 12 9
Chè 16.781,6 Bệnh đốm nâu 0,164 6
    Bệnh đốm xám 0,041 4
    Bệnh phồng lá 0,031 7
    Bọ cánh tơ 0,577 6 397,308 397,308 8 8
    Bọ xít muỗi 0,462 6 131,509 131,509 12 12
    Nhện đỏ 0,464 12 412,193 412,193 66,186 66,186
    Rầy xanh 0,681 8 841,814 841,814 20 20
Ngô 5.383,7 Bệnh đốm lá lớn 0,126 9,3
    Sâu cắn lá 0,036 2
    Sâu đục thân, bắp 0,029 4
Bưởi 2.079,3 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,006 2,2
    Nhện đỏ 0,05 5,2 42,16 42,16 42,16 42,16
    Rệp sáp
Keo 1 Sâu cuốn lá
    Sâu nâu ăn lá
Loading...