Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 14
Phú Thọ - Tháng 4/2017

(Từ ngày 30/03/2017 đến ngày 05/04/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 11.135 Bệnh bạc lá 0,021 4
    Bệnh khô vằn 2,46 27,5 1.181,28 980,352 200,928 119,25 119,25 84 61 10 13
    Bệnh đạo ôn lá 0,349 20 199,269 150,936 48,333 102,602 102,602 43 43
    Bọ trĩ
    Bọ xít dài 0,009 1
    Bọ xít đen 0,073 8
    Chuột 0,248 5 253,532 246,662 6,87 104,228 104,228
    Rầy các loại 19,382 728 310 34 94 127 27 9 19
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,027 7 12 1 4 6 1
    Sâu đục thân 0,066 2,5 13 6 7
Lúa muộn 25.836 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 1,675 22 920,746 780,799 139,947 139,947 139,947 89 71 17 1
    Bệnh đạo ôn lá 0,166 4 40 40
    Bệnh sinh lý 0,131 20 255,841 255,841 114,145 114,145
    Bọ trĩ 0,085 7,8 48,682 48,682
    Chuột 0,301 6 881,742 810,189 71,553 436,071 436,071
    Rầy các loại 14,021 240 135 18 46 49 9 1 12
    Rầy các loại (trứng) 0,224 87,5
    Ruồi đục nõn 0,013 4
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,018 7 16 5 9 2
    Sâu đục thân 0,049 2,3
Chè 16.781 Bệnh đốm nâu 0,062 4
    Bệnh phồng lá 0,005 2
    Bọ cánh tơ 0,446 6 297,155 297,155
    Bọ xít muỗi 0,54 7 399,273 399,273 10 10
    Nhện đỏ 0,21 10 148,177 148,177
    Rầy xanh 0,826 10 862,131 862,131 23 23
Ngô 5.672 Bệnh khô vằn 0,205 8,9
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,34 15 23,909 23,909
    Sâu cắn lá 0,029 1
    Sâu đục thân, bắp 0,058 4
Bưởi 2.500 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,015 3,2
    Bệnh thán thư
    Nhện đỏ 0,009 2,2
    Rệp sáp 0,01 2,1
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,021 3
Keo 1 Bệnh khô lá
    Bệnh phấn trắng 0,152 10,1
    Sâu cuốn lá
Bồ đề 1 Sâu xanh
Loading...