Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 13
Phú Thọ - Tháng 3/2019

(Từ ngày 22/03/2019 đến ngày 28/03/2019)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 19.872 Bệnh bạc lá 0,009 1,6
    Bệnh khô vằn 2,058 22 884,849 754,739 130,11 100,374 100,374 92 55 29 8
    Bệnh đạo ôn lá 0,609 16 234,949 167,968 66,982 150,277 150,277 74 60 12 2
    Bệnh đốm sọc VK 0,002 0,8
    Bệnh sinh lý 0,044 8,8
    Bọ trĩ 0,011 2,7
    Bọ xít đen
    Chuột 0,281 11,5 206,82 192,737 14,083 14,083 14,083
    Rầy các loại 15,451 480 119 20 30 30 25 14
    Rầy các loại (trứng) 0,564 40
    Ruồi đục nõn
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,018 7 4 1 3
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,065 5
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,103 16
    Sâu đục thân 0,023 2,9
Lúa sớm 404 Bệnh bạc lá 0,002 0,6
    Bệnh khô vằn 0,488 16 18,162 18,162
    Bệnh đạo ôn lá 0,188 14 13,39 7,902 5,488 9 9
    Bệnh đốm sọc VK 0,02 3
    Chuột 0,043 2,8 5,063 5,063
    Rầy các loại 12,451 320
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,064 5
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng) 0,226 16
    Sâu đục thân 0,007 1,4
Lúa muộn 16.250 Bệnh khô vằn 0,614 18 135,552 135,552 35 35
    Bệnh đạo ôn lá 0,303 5,8 22,552 22,552 51 49 2
    Bệnh sinh lý 0,022 6,3
    Bọ trĩ 0,131 24
    Bọ xít đen
    Chuột 0,316 7,5 98,138 98,138
    Rầy các loại 7,146 160 43 11 13 7 6 6
    Rầy các loại (trứng) 0,031 8
    Ruồi đục nõn 0,289 10,2 24,064 24,064
    Sâu đục thân
Chè 16.300 Bệnh đốm nâu 0,062 4
    Bệnh đốm xám 0,092 4
    Bệnh phồng lá 0,994 13
    Bọ cánh tơ 0,205 4
    Bọ xít muỗi 0,361 5,4 69,47 69,47 9 9
    Nhện đỏ 0,11 8
    Rầy xanh 0,444 8 164,025 164,025 15 15
Rau cải 3.613 Bệnh sương mai 0,059 5 0,857 0,857 0,857 0,857
    Bệnh thối nhũn VK 0,015 2
    Sâu tơ 0,038 6
    Sâu xanh 0,045 3 0,714 0,714
Ngô 5.162 Bệnh khô vằn 0,018 4,3
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,137 10
    Sâu cắn lá
    Sâu đục thân, bắp 0,064 10 3,652 3,652
Bưởi 3.983 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét
    Bệnh thán thư 0,046 3,2
    Nhện đỏ
    Rệp sáp 0,024 2,4
Loading...