Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 13
Phú Thọ - Tháng 3/2017

(Từ ngày 23/03/2017 đến ngày 29/03/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 11.135 Bệnh khô vằn 2,311 46,3 863,705 647,213 116,873 99,618 278,753 278,753 514 359 97 50 8
    Bệnh đạo ôn lá 0,223 6 135,502 135,502 135,502 135,502 502 466 26 4 5 1
    Bệnh đốm sọc VK 0,004 1,6
    Bọ trĩ
    Bọ xít dài 0,015 1
    Bọ xít đen 0,021 4
    Chuột 0,333 6 476,114 453,2 22,914 508,533 476,594 31,939
    Rầy các loại 12,48 400 151 38 22 14 9 23 45
    Rầy các loại (trứng) 0,39 80
    Ruồi đục nõn
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,018 7
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,001 0,2
    Sâu cuốn lá nhỏ (trứng)
    Sâu đục thân 0,078 2,2
    Sâu đục thân (bướm) 0,001 0,2
    Sâu đục thân (trứng)
Lúa muộn 25.836 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 0,88 16 240,913 240,913 357 306 44 6 1
    Bệnh đạo ôn lá 0,196 7 256,564 256,564 66,061 66,061 403 368 11 21 3
    Bọ trĩ 0,095 5,4
    Bọ xít đen 0,036 8
    Chuột 0,473 8 1.109,557 1.109,557 1.099,019 1.099,019 6 1 5
    Rầy các loại 6,791 160 135 7 18 21 13 13 63
    Ruồi đục nõn 0,31 9,3
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,009 3,5
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
    Sâu đục thân 0,023 2,1
Chè 16.781 Bệnh đốm nâu 0,072 4
    Bệnh đốm xám 0,031 2
    Bệnh phồng lá
    Bọ cánh tơ 0,479 8 205,649 205,649
    Bọ xít muỗi 0,564 9 592,523 592,523 36 36
    Nhện đỏ 0,09 4
    Rầy xanh 0,79 10 918,111 918,111 38 38
Ngô 5.672 Bệnh khô vằn 0,175 6,8
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,128 16 23,909 23,909
    Bệnh sinh lý 0,013 3,3
    Sâu cắn lá 0,031 1
    Sâu đục thân, bắp 0,01 2
Bưởi 2.500 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,011 2,2
    Bệnh thán thư
    Nhện đỏ 0,031 3,6
    Rệp sáp 0,039 3,2
Loading...