Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 13
Phú Thọ - Tháng 3/2018

(Từ ngày 22/03/2018 đến ngày 28/03/2018)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 12.905 Bệnh khô vằn 0,314 10,8 35,758 35,758
    Bệnh đạo ôn lá 0,159 4
    Bệnh sinh lý 0,208 8
    Bọ trĩ 0,058 6
    Bọ xít đen 0,031 4
    Chuột 0,344 7,1 108,96 108,96
    Rầy các loại 4,368 88 12 4 8
    Ruồi đục nõn 0,302 11 49,186 49,186
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,012 1
    Sâu đục thân 0,037 5,4 52,72 52,72
Lúa sớm 497 Bệnh bạc lá
    Bệnh đạo ôn lá 0,032 4
    Bệnh sinh lý 0,1 4
    Chuột 0,022 2
    Rầy các loại 0,159 32
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,004 0,5
Lúa muộn 23.462 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 0,063 8,8
    Bệnh đạo ôn lá 0,041 4
    Bệnh sinh lý 0,433 10,9 81,436 81,436
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,027 10 31,858 31,858
    Bọ trĩ 0,126 6
    Bọ xít đen
    Chuột 0,193 5 19,039 19,039
    Ốc bươu vàng 0,008 1,2
    Rầy các loại 2,435 64 55 30 20 5
    Ruồi đục nõn 0,579 15,9 98,958 98,958
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân 0,005 2,1
Chè 16.781 Bệnh đốm nâu 0,021 4
    Bệnh đốm xám 0,01 2
    Bệnh phồng lá
    Bọ cánh tơ 0,445 6 435,913 435,913
    Bọ xít muỗi 0,403 30 149 149
    Nhện đỏ 0,228 6
    Rầy xanh 0,6 8 355,794 355,794 16 16
Ngô 5.233 Bệnh khô vằn
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,031 6
    Chuột 0,008 3,3
    Sâu cắn lá 0,027 2
    Sâu đục thân, bắp
Bưởi 2.500 Bệnh thán thư 0,008 2
    Nhện đỏ 0,022 2,4
    Rệp sáp 0,012 2
Loading...