Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 12
Phú Thọ - Tháng 3/2017

(Từ ngày 16/03/2017 đến ngày 22/03/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 11.135 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 1,1 21,2 189,731 171,395 18,336 18,336 18,336
    Bệnh đạo ôn cổ bông
    Bệnh đạo ôn lá 0,22 6 96,667 96,667
    Bệnh sinh lý 0,251 12 6,687 6,687
    Bọ xít đen 0,038 4
    Chuột 0,44 6,2 409,245 401,081 8,163 225,712 225,712
    Rầy các loại 10,267 220
    Ruồi đục nõn 0,047 6
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,038 8 15 7 8
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
    Sâu đục thân 0,015 2,1
Lúa muộn 25.833 Bệnh khô vằn 0,186 6
    Bệnh đạo ôn lá 0,109 4
    Bệnh sinh lý 0,416 20 244,621 244,621
    Bọ trĩ 0,073 6,6
    Bọ xít đen 0,031 4
    Chuột 0,399 6,5 285,491 285,491 201,435 201,435
    Rầy các loại 6,526 160
    Ruồi đục nõn 0,562 20,5 54,679 27,339 27,339 27,339 27,339
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,054 14 11 3 7 1
    Sâu đục thân 0,034 2,5 3 3
Chè 16.781 Bệnh đốm nâu 0,062 4
    Bệnh đốm xám 0,051 4
    Bệnh phồng lá
    Bọ cánh tơ 0,59 8 354,971 354,971 16 16
    Bọ xít muỗi 0,454 6 355,466 355,466
    Nhện đỏ 0,077 5
    Rầy xanh 0,646 8 801,484 801,484 21 21
Ngô 5.575 Bệnh khô vằn 0,085 8,5
    Bệnh đốm lá lớn 0,032 6,7
    Bệnh đốm lá nhỏ
    Sâu cắn lá 0,022 1
    Sâu đục thân, bắp
    Sâu xám
Bưởi 2.500 Bệnh chảy gôm 0,003 1,2
    Bệnh loét 0,025 3,6
    Bệnh thán thư
    Nhện đỏ 0,029 4
    Rệp muội
    Rệp sáp 0,034 4,4
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,006 2,5
Keo 1 Bệnh phấn trắng 0,075 4,2
    Bệnh thán thư
Loading...