Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 12
Phú Thọ - Tháng 3/2019

(Từ ngày 15/03/2019 đến ngày 21/03/2019)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 19.872 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 1,03 15 138,8 138,8 43 35 8
    Bệnh đạo ôn lá 0,569 15 290,609 226,76 63,849 193,118 193,118 38 35 3
    Bệnh đốm sọc VK 0,003 0,6
    Bệnh sinh lý 0,021 4
    Bọ trĩ 0,01 2,5
    Bọ xít đen
    Chuột 0,306 6,4 297,293 284,089 13,204
    Rầy các loại 7,518 400 78 40 18 7 6 7
    Rầy các loại (trứng) 0,277 80
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,149 8 10 3 4 3
    Sâu đục thân 0,007 1,4 3 1 2
Lúa sớm 404 Bệnh bạc lá 0,001 0,3
    Bệnh khô vằn 0,616 14 4,61 4,61
    Bệnh đạo ôn lá 0,168 12 13,39 9 4,39 4,39 4,39
    Bệnh đốm sọc VK 0,002 0,6
    Bệnh sinh lý 0,036 8
    Chuột 0,085 4 5,488 5,488
    Rầy các loại 3,221 240
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,082 8
Lúa muộn 16.250 Bệnh khô vằn 0,138 6,5
    Bệnh đạo ôn lá 0,259 4,4
    Bệnh sinh lý 0,047 4,8
    Bọ trĩ 0,187 42
    Chuột 0,364 7,5 130,106 130,106
    Rầy các loại 2,836 70 9 3 3 2 1
    Ruồi đục nõn 0,155 10,8 25,361 25,361
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,072 14 3 2 1
    Sâu đục thân
Chè 16.300 Bệnh đốm nâu 0,077 4
    Bệnh đốm xám 0,09 4
    Bệnh phồng lá 0,737 13
    Bọ cánh tơ 0,236 4
    Bọ xít muỗi 0,395 6 163,385 163,385 13 13
    Nhện đỏ 0,167 8
    Rầy xanh 0,369 8 364,094 364,094 18 18
Rau cải 3.613 Bệnh sương mai 0,031 4
    Sâu khoang 0,006 1,4
    Sâu xanh 0,054 4 1,571 1,571 1,571 1,571
Ngô 5.162 Bệnh khô vằn
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,124 8
    Sâu cắn lá 0,009 2,2
    Sâu đục thân, bắp 0,021 4
Bưởi 3.983 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét
    Bệnh thán thư 0,041 3,2
    Nhện đỏ
    Rệp sáp 0,014 2
Keo 1 Bệnh phấn trắng 0,038 2,8
    Bệnh thán thư
Loading...