Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 12
Phú Thọ - Tháng 3/2018

(Từ ngày 14/03/2018 đến ngày 20/03/2018)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 12.904 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 0,139 8,6
    Bệnh đạo ôn lá 0,051 2,4
    Bệnh sinh lý 0,433 30 144,657 106,628 38,029
    Bọ trĩ 0,397 81,7 36,154 36,154
    Bọ xít đen 0,02 7
    Chuột 0,363 13,3 197,728 159,38 38,348
    Rầy các loại 2,184 64 9 1 5 3
    Ruồi đục nõn 0,359 9,5
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,068 8 22 11 6 5
    Sâu đục thân 0,039 5,9 13,877 13,877
Lúa sớm 497 Bệnh khô vằn 0,062 4
    Bệnh sinh lý 0,01 4
    Bọ xít đen
    Chuột 0,022 4,4
    Rầy các loại 0,103 24
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,041 8 45 6 15 7 17
    Sâu đục thân 0,009 3,7 24 4 4 6 10
Lúa muộn 23.250 Bệnh đạo ôn lá 0,016 2,1
    Bệnh sinh lý 0,444 10 58,455 58,455
    Bọ trĩ 0,48 140
    Bọ xít đen
    Chuột 0,122 8 37,574 37,574
    Ốc bươu vàng 0,032 1,2
    Rầy các loại 0,562 21
    Ruồi đục nõn 0,368 10,9 78,196 78,196
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,031 8 8 3 5
Chè 16.781 Bọ cánh tơ 0,381 4
    Bọ xít muỗi 0,481 8 327,162 327,162 8 8
    Nhện đỏ 0,228 6
    Rầy xanh 0,602 8 326,34 326,34 29 29
Rau cải 2.541 Sâu tơ 0,133 15 0,364 0,364
    Sâu xanh 0,121 12 1,636 0,636 0,636 0,364
Ngô 4.231 Bệnh đốm lá nhỏ 0,038 4
    Bệnh sinh lý
    Chuột 0,008 3,3
    Sâu cắn lá 0,023 2,2
    Sâu đục thân, bắp 0,008 3,3
    Sâu xám 0,003 0,8
Bưởi 2.500 Bệnh thán thư
    Nhện đỏ 0,016 2,3
    Rệp sáp 0,01 2
Keo 1 Bệnh khô lá
    Bệnh phấn trắng
Loading...