Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 11
Phú Thọ - Tháng 3/2018

(Từ ngày 08/03/2018 đến ngày 14/03/2018)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 12.828 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 0,005 1,8
    Bệnh đạo ôn lá 0,029 2,1
    Bệnh sinh lý 0,314 10,4 15,396 15,396
    Bọ trĩ 0,513 32
    Bọ xít đen 0,108 10 10,647 10,647
    Chuột 0,285 10,1 125,55 72,831 52,72
    Ốc bươu vàng 0,013 1
    Rầy các loại 3,319 64
    Ruồi đục nõn 0,409 13,2 38,065 38,065
    Sâu đục thân 0,02 3,1
Lúa sớm 652 Bệnh sinh lý 0,041 6
    Bệnh thối thân
    Bọ trĩ 0,733 80
    Rầy các loại 0,831 64
Lúa muộn 22.971 Bệnh bạc lá
    Bệnh đạo ôn lá
    Bệnh sinh lý 0,399 12,4 192,324 192,324
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,105 10 31,858 31,858
    Bọ trĩ 0,806 70
    Bọ xít đen
    Chuột 0,082 4
    Ốc bươu vàng 0,111 2 85,129 85,129
    Rầy các loại 1,046 40
    Ruồi đục nõn 0,066 12,7 41,663 41,663
Chè 16.781 Bệnh đốm nâu 0,072 4
    Bệnh đốm xám 0,041 4
    Bệnh phồng lá 0,082 6
    Bọ cánh tơ 0,449 6 190,514 190,514 23 23
    Bọ xít muỗi 0,303 6 119,838 119,838 7 7
    Nhện đỏ 0,082 4
    Rầy xanh 0,485 8 386,915 386,915 8 8
Rau cải 2.541 Bệnh đốm vòng
    Bọ nhảy 0,159 15 0,375 0,375 0,375 0,375
    Sâu xanh 0,078 12 0,938 0,563 0,375
Ngô 4.231 Bệnh đốm lá nhỏ 0,031 6
    Bệnh sinh lý
    Sâu cắn lá 0,002 0,2
    Sâu xám 0,03 2 4,615 4,615 4,615 4,615
Bưởi 2.500 Bệnh thán thư
    Nhện đỏ 0,013 2
    Rệp sáp
    Sâu vẽ bùa
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,006 2,5
Loading...