Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 11
Phú Thọ - Tháng 3/2019

(Từ ngày 08/03/2019 đến ngày 14/03/2019)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 19.872 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 0,275 10,7 36,558 36,558 35 35
    Bệnh đạo ôn lá 0,432 10 80,11 80,11 35 35
    Bệnh sinh lý 0,033 7
    Bọ trĩ 0,017 3,5
    Bọ xít đen
    Chuột 0,398 15,7 388,471 314,534 73,937 7,042 7,042
    Rầy các loại 3,726 240 53 12 6 5 12 18
    Rầy các loại (trứng) 0,462 120
    Ruồi đục nõn 0,198 11,1 22,409 22,409
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,254 8 20 1 3 6 8 2
    Sâu đục thân 2 1 1
    Sâu đục thân (bướm) 0,1
Lúa sớm 404 Bệnh bạc lá 0,001 0,2
    Bệnh khô vằn 0,184 8
    Bệnh đạo ôn lá 0,069 2
    Bọ xít đen
    Chuột 0,101 8 17,575 12,965 4,61
    Rầy các loại 2,195 320
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,082 8
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,001 0,2
    Sâu đục thân 0,005 1,9
Lúa muộn 16.250 Bệnh bạc lá
    Bệnh đạo ôn lá 0,05 2,5
    Bệnh sinh lý 0,103 8
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,049 11 33,768 33,768
    Bọ trĩ 0,469 64
    Bọ xít đen
    Chuột 0,296 7,5 60,519 60,519
    Ốc bươu vàng 0,003 0,4
    Rầy các loại 0,546 24 5 1 2 2
    Rầy các loại (trứng)
    Ruồi đục nõn 0,34 17,6 25,361 25,361
    Sâu cuốn lá nhỏ 5 1 1 2 1
Chè 16.300 Bệnh đốm nâu 0,026 4
    Bệnh phồng lá 0,21 12
    Bệnh thán thư
    Bọ cánh tơ 0,264 6 116,006 116,006
    Bọ xít muỗi 0,331 8 129,456 129,456 9 9
    Nhện đỏ 0,008 2
    Rầy xanh 0,449 8 200,069 200,069 14 14
Rau cải 3.613 Bệnh sương mai 0,023 3
    Bọ nhảy 0,103 8
    Sâu khoang 0,016 1,2
    Sâu xanh 0,072 6 3 3
Ngô 5.162 Bệnh đốm lá nhỏ 0,063 6
    Chuột 0,008 3,3
    Sâu cắn lá 0,033 2,2
    Sâu đục thân, bắp 0,01 2
Bưởi 3.983 Bệnh chảy gôm
    Bệnh thán thư 0,032 2,6
    Nhện đỏ 0,039 2,9
    Rệp sáp 0,013 2
Loading...