Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 11
Phú Thọ - Tháng 3/2017

(Từ ngày 09/03/2017 đến ngày 15/03/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 11.135 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 0,303 12,3 28,394 28,394 34 34
    Bệnh đạo ôn lá 0,056 3 42 42
    Bệnh sinh lý 0,592 16 43,641 43,641
    Bọ trĩ 0,031 6
    Bọ xít đen 0,177 8
    Chuột 0,742 11,1 666,545 579,767 83,067 3,711 628,775 628,775
    Rầy các loại 8,995 280 125 35 68 22
    Ruồi đục nõn 0,303 12 41,112 41,112
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,038 8 18 6 7 5
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,1
    Sâu đục thân 0,03 2,2
    Sâu đục thân (bướm) 0,02
Lúa muộn 25.779 Bệnh bạc lá
    Bệnh đạo ôn lá 0,028 2,2
    Bệnh sinh lý 1,065 20 831,922 831,922
    Bọ trĩ 0,071 6
    Bọ xít dài
    Bọ xít đen 0,21 8
    Chuột 0,462 8,8 414,894 414,894 414,894 414,894
    Rầy các loại 3,344 80
    Ruồi đục nõn 0,64 15 320,611 320,611
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân 0,004 1,5
Chè 16.781 Bệnh đốm nâu 0,051 2
    Bệnh đốm xám 0,041 2
    Bệnh phồng lá 0,523 20 187,797 187,797
    Bọ cánh tơ 0,372 6 122,731 122,731
    Bọ xít muỗi 0,415 7 109,242 109,242 17 17
    Nhện đỏ 0,049 5
    Rầy xanh 0,664 8 300,619 300,619 21 21
Ngô 5.390 Bệnh sinh lý
    Chuột 0,005 2
    Sâu cắn lá 0,041 2,5
    Sâu đục thân, bắp
    Sâu xám 0,018 1
Bưởi 2.500 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,006 2,4
    Nhện đỏ 0,011 2,2
    Rệp muội
    Rệp sáp
Loading...