Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 10
Phú Thọ - Tháng 3/2017

(Từ ngày 02/03/2017 đến ngày 08/03/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 11.135 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 0,03 2,5
    Bệnh đạo ôn lá 0,012 1,4
    Bệnh sinh lý 0,89 14 161,629 161,629
    Bọ trĩ 0,119 4,6
    Chuột 0,609 7 441,476 441,476
    Rầy các loại 3,569 160
    Ruồi đục nõn 0,4 9
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,108 14
    Sâu đục thân 0,066 3,5
Lúa muộn 25.732 Bệnh đạo ôn lá
    Bệnh sinh lý 1,503 16 905,821 905,821
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,062 4
    Bọ trĩ 0,162 5,4
    Chuột 0,247 8,3 118,107 118,107
    Ốc bươu vàng 0,014 1
    Rầy các loại 3,282 160
    Ruồi đục nõn 0,372 15 76,359 76,359 14 14
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,056 8
    Sâu đục thân 0,016 3
Chè 16.781 Bệnh phồng lá 0,256 8
    Bọ cánh tơ 0,333 6 116,006 116,006 9 9
    Bọ xít muỗi 0,177 5 90,361 90,361
    Nhện đỏ 0,233 10 211,352 211,352
    Rầy xanh 0,523 8 317,253 317,253 22 22
Ngô 4.970 Sâu cắn lá 0,062 3 23,636 23,636
Bưởi 2.500 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,008 3
    Nhện đỏ
    Rệp sáp 0,005 2
Keo 1 Bệnh phấn trắng
    Sâu nâu ăn lá
Loading...