Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 10
Phú Thọ - Tháng 3/2016

(Từ ngày 10/03/2016 đến ngày 16/03/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 11.932 Bệnh đạo ôn lá 0,017 3,07
    Bệnh sinh lý 0,237 8
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,435 36 42,655 11,291 31,364
    Bọ trĩ 2,706 291 105,429 105,429
    Bọ xít đen 0,056 8
    Chuột 0,165 7,5 64,319 64,319
    Ốc bươu vàng 0,015 3 20,01 20,01
    Rầy các loại 0,867 35
    Ruồi đục nõn 0,594 20 108,753 108,753
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,015 8 2 2
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,002 1
    Sâu đục thân 0,001 0,7 7 6 1
Lúa sớm 951 Bệnh khô vằn 0,054 12,8 13,745 13,745
    Bệnh đạo ôn lá 0,007 1,4
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,008 2
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,031 8
    Bọ trĩ 0,19 80
    Chuột 0,01 3,3
    Rầy các loại 0,026 10
    Ruồi đục nõn 0,084 12,9 1,718 1,718
    Sâu đục thân 0,007 2,2 8 1 7
Lúa muộn 23.748,7 Bệnh đạo ôn lá 0,002 1
    Bệnh sinh lý 0,34 16 97,85 97,85
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,038 16 4,526 4,526
    Bọ trĩ 1,663 540 60,274 60,274
    Bọ xít đen 0,027 7
    Chuột 0,074 5,3 40,182 40,182
    Ốc bươu vàng 0,07 2 125,165 125,165
    Rầy các loại 0,242 8
    Ruồi đục nõn 0,524 20 708,298 708,298 31 31
    Sâu cắn gié
    Sâu đục thân 7 2 5
Chè 16.781,6 Bệnh đốm nâu
    Bệnh phồng lá 0,072 4
    Bọ cánh tơ 0,141 4
    Bọ xít muỗi 0,072 4
    Nhện đỏ 0,054 4
    Rầy xanh 0,335 6 385,422 385,422 9 9
Rau cải 1 Bệnh sương mai 0,021 4
    Sâu xanh 0,006 1
Ngô 4.819,8 Bệnh đốm lá nhỏ 0,025 4,2
    Bệnh sinh lý
    Chuột 0,043 3,3
    Sâu cắn lá 0,039 6,3
    Sâu xám
Bưởi 2.079,3 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,006 2,4
    Nhện đỏ 0,033 4,2
    Rệp sáp 0,036 6,6
    Sâu vẽ bùa
Keo 1 Bệnh khô lá
    Sâu cuốn lá
Loading...