Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 10
Phú Thọ - Tháng 3/2018

(Từ ngày 01/03/2018 đến ngày 07/03/2018)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 12.673 Bệnh khô vằn 0,006 3,3
    Bệnh đạo ôn lá 0,041 3,3
    Bệnh sinh lý 0,274 8,6
    Bọ trĩ 16,051 600
    Bọ xít đen 0,012 1,8
    Chuột 0,236 15,6 191,492 152,135 39,357
    Ốc bươu vàng 0,031 1
    Rầy các loại 1,138 75
    Ruồi đục nõn 0,631 14,6 123,741 123,741
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,01
    Sâu đục thân 0,017 3,6
Lúa sớm 651 Bệnh bạc lá
    Bệnh sinh lý 0,067 6
    Bọ trĩ 0,692 120
    Bọ xít đen 0,023 1
    Chuột 0,068 5,2 12 12
    Rầy các loại 0,41 32
Lúa muộn 22.267 Bệnh bạc lá
    Bệnh sinh lý 0,293 12 35,294 35,294
    Bọ trĩ 5,231 200
    Bọ xít dài
    Bọ xít đen
    Chuột 0,021 2
    Ốc bươu vàng 0,16 2 131,351 131,351
    Ruồi đục nõn 0,056 6
Chè 16.781 Bệnh đốm nâu 0,083 4
    Bệnh đốm xám 0,021 2
    Bọ cánh tơ 0,279 5 58,78 58,78
    Bọ xít muỗi 0,251 7 258,849 258,849
    Nhện đỏ 0,072 6
    Rầy xanh 0,438 8 538,88 538,88 12 12
Rau cải 2.541 Bọ nhảy 0,481 35 0,9 0,6 0,3 0,3 0,3
    Sâu xanh 0,127 12 1,2 0,6 0,6 0,6 0,6
Ngô 4.231 Bệnh khô vằn
    Bệnh đốm lá nhỏ
    Bệnh sinh lý
    Sâu cắn lá 0,003 0,5
    Sâu xám 0,027 2,5 86,154 55,385 30,769
Bưởi 2.500 Bệnh thán thư
    Nhện đỏ 0,021 4,1
    Rệp muội
    Rệp sáp 0,011 1,8
    Sâu vẽ bùa
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,013 2,5
Keo 1 Bệnh phấn trắng
    Sâu cuốn lá
Loading...