Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 10
Phú Thọ - Tháng 3/2019

(Từ ngày 01/03/2019 đến ngày 07/03/2019)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 19.872 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 0,043 4 35 35
    Bệnh đạo ôn cổ bông
    Bệnh đạo ôn lá 0,229 4,1 32 32
    Bệnh sinh lý 0,135 8,2
    Bọ trĩ 0,118 6
    Bọ xít đen
    Chuột 0,557 22 507,405 470,847 18,279 18,279 1.532,792 1.532,792
    Rầy các loại 2,882 120 61 5 1 10 15 30
    Rầy các loại (trứng)
    Ruồi đục nõn 0,312 12,7 67,615 67,615
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,374 16 33 5 7 9 12
    Sâu đục thân 0,012 3,2
Lúa sớm 404 Bệnh khô vằn 0,062 5,4
    Bệnh đạo ôn lá 0,025 4
    Chuột 0,082 4 7,902 7,902 79 79
    Rầy các loại 0,431 32
    Ruồi đục nõn 0,077 6
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,267 16
    Sâu đục thân 0,009 1,8
Lúa muộn 16.188 Bệnh đạo ôn lá 0,015 2
    Bệnh sinh lý 0,091 12 14,938 14,938
    Bọ trĩ 0,976 240
    Bọ xít đen
    Chuột 0,257 6 42,224 42,224 2.449 2.449
    Ốc bươu vàng 0,031 4 14,938 14,938 14,938 14,938
    Rầy các loại 0,195 24 5 2 2 1
    Ruồi đục nõn 0,411 30 29,877 14,938 14,938 14,938 14,938
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,09 14 16 3 2 5 6
Chè 16.300 Bệnh đốm nâu 0,062 4
    Bệnh đốm xám 0,041 4
    Bệnh phồng lá 0,031 8
    Bọ cánh tơ 0,213 6 200,069 200,069
    Bọ xít muỗi 0,167 6 13,45 13,45 14 14
    Nhện đỏ 0,092 6
    Rầy xanh 0,344 8 394,591 394,591 23 23
Rau cải 3.265 Bọ nhảy 0,141 12
    Sâu xanh 0,07 8 2,571 2,095 0,476 0,476 0,476
Ngô 4.966 Bệnh đốm lá nhỏ 0,015 4
    Bệnh sinh lý
    Chuột 0,008 3,3
    Sâu cắn lá 0,023 2,5 28,103 28,103
Bưởi 3.983 Bệnh chảy gôm
    Bệnh thán thư 0,025 2,4
    Nhện đỏ 0,027 3,4
    Rệp muội
    Rệp sáp 0,016 2
    Sâu vẽ bùa
Keo 1 Bệnh phấn trắng
    Sâu cuốn lá
Loading...