Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 09
Phú Thọ - Tháng 2/2018

(Từ ngày 21/02/2018 đến ngày 28/02/2018)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 12.673 Bệnh đạo ôn lá 0,008 3,2
    Bệnh sinh lý 1,329 17,5 407,518 407,518
    Bọ trĩ 14,821 400
    Chuột 0,096 4
    Ốc bươu vàng 0,092 2 91,257 91,257
    Rầy các loại 1,087 140
Lúa sớm 651 Bệnh bạc lá
    Bệnh đạo ôn lá 0,019 1,8
    Bệnh sinh lý 0,162 8
    Bọ trĩ 0,056 6
    Chuột 0,108 4
    Rầy các loại 0,349 40
Lúa muộn 22.267 Bệnh sinh lý 1,105 16 525,816 525,816
    Bọ trĩ 0,513 200
    Chuột 0,031 4
    Ốc bươu vàng 0,218 4 505,966 505,966
Chè 16.781 Bệnh đốm nâu 0,115 4
    Bệnh đốm xám 0,021 2
    Bọ cánh tơ 0,197 4
    Bọ xít muỗi 0,169 4
    Rầy xanh 0,264 4 12 12
Rau cải 2.541 Sâu tơ 0,258 16 8,933 8,933
    Sâu xanh 0,137 12 25,9 25,6 0,3
Ngô 4.231 Bệnh khô vằn
    Bệnh đốm lá nhỏ
    Bệnh sinh lý
    Sâu cắn lá
    Sâu xám 0,118 6 76,25 76,25
Bưởi 2.500 Bệnh thán thư
    Rệp sáp 0,003 1,2
    Sâu vẽ bùa
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,01 2,5
Loading...