Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 09
Phú Thọ - Tháng 2/2019

(Từ ngày 22/02/2019 đến ngày 28/02/2019)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 19.872 Bệnh khô vằn 0,011 1,3
    Bệnh đạo ôn lá 0,126 3
    Bệnh sinh lý 0,064 5
    Bọ trĩ 0,323 32
    Bọ xít đen 0,015 4
    Chuột 0,475 8 525,863 525,863 41,547 41,547
    Rầy các loại 2,072 80 27 6 6 7 4 4
    Rầy các loại (trứng) 4 4
    Ruồi đục nõn 0,383 12 55,643 55,643
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,26 16 164 17 45 58 43 1
    Sâu đục thân 0,015 3,7
Lúa sớm 404 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 0,015 5,9
    Bệnh đạo ôn lá 0,017 2
    Bọ trĩ 0,108 5
    Chuột 0,109 4
    Ruồi đục nõn 0,17 6
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,226 16 131 8 56 57 10
    Sâu đục thân 0,012 1,6
Lúa muộn 16.188 Bệnh đạo ôn lá 0,013 2
    Bệnh sinh lý 0,097 5
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,108 6
    Bọ trĩ 0,108 6
    Bọ xít đen
    Chuột 0,039 6 202,676 202,676
    Ốc bươu vàng 0,124 3 104,696 104,696
    Rầy các loại 0,177 16
    Ruồi đục nõn 0,193 8,5
    Sâu cuốn lá nhỏ 14 3 2 4 5
Chè 2.500 Bệnh đốm nâu 0,051 4
    Bệnh đốm xám 0,021 2
    Bọ cánh tơ 0,126 4
    Bọ xít muỗi 0,164 6 200,069 200,069 11 11
    Nhện đỏ 0,087 8
    Rầy xanh 0,244 6 264,184 264,184 22 22
Rau cải 3.265 Bệnh sương mai 0,019 3,3
    Bọ nhảy 0,092 10
    Sâu xanh 0,064 4 2 2
Ngô 4.966 Bệnh đốm lá nhỏ
    Bệnh sinh lý
    Chuột 0,017 3,3
    Sâu cắn lá 0,017 2
    Sâu xám 0,015 3
Bưởi 3.983 Bệnh chảy gôm
    Bệnh thán thư 0,011 2
    Nhện đỏ 0,004 1,5
    Rệp sáp
    Sâu vẽ bùa
Loading...