Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 09
Phú Thọ - Tháng 2/2017

(Từ ngày 23/02/2017 đến ngày 01/03/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 11.134 Bệnh bạc lá
    Bệnh đạo ôn lá 0,006 0,71
    Bệnh sinh lý 0,292 8,6
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,128 10 40,555 40,555
    Bọ trĩ 0,174 4,5
    Chuột 0,374 6,6 362,491 362,491 93,617 93,617
    Rầy các loại 2,874 140
    Ruồi đục nõn 0,284 6
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,041 8
    Sâu đục thân 0,052 3,5
Lúa muộn 25.462 Bệnh sinh lý 0,46 12 377,441 377,441
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,726 18 299,5 299,5
    Bọ trĩ 0,336 9,3
    Chuột 0,114 4
    Ốc bươu vàng 0,052 1
    Rầy các loại 0,615 24
    Ruồi đục nõn 0,075 6
    Sâu cuốn lá nhỏ 16 2 7 5 2
    Sâu đục thân 5 3 2
Chè 16.781 Bệnh đốm nâu 0,051 2
    Bệnh đốm xám 0,072 4
    Bọ cánh tơ 0,313 6 348,246 348,246 24 24
    Bọ xít muỗi 0,187 4
    Nhện đỏ 0,103 10 187,797 187,797
    Rầy xanh 0,305 8 360,41 360,41 4 4
Ngô 3.940 Bệnh sinh lý
    Chuột 0,008 3,3
    Sâu cắn lá 0,03 2,3
    Sâu xám 0,015 5 17,906 17,906
Bưởi 2.079 Bệnh loét
    Nhện đỏ
    Rệp sáp 0,021 3
    Sâu vẽ bùa 0,02 3,4
Loading...