Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 09
Phú Thọ - Tháng 3/2016

(Từ ngày 03/03/2016 đến ngày 09/03/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 11.932 Bệnh đạo ôn lá 0,009 2
    Bệnh sinh lý 0,821 11 78,344 78,344
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,477 36 101,895 95,218 6,677
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,062 12 3,71 3,71
    Bọ trĩ 0,997 40
    Bọ xít đen 0,014 2
    Chuột 0,098 8 137,473 137,473
    Ốc bươu vàng 0,018 1,2
    Rầy các loại 1,072 35
    Ruồi đục nõn 0,094 4,3
Lúa sớm 951 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,833 32 21,75 9,75 12
    Bọ trĩ 0,167 7,1
    Rầy các loại 0,215 32
    Ruồi đục nõn 0,063 6,4
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,062 8
Lúa muộn 23.748,7 Bệnh đạo ôn lá 0,012 2,5
    Bệnh sinh lý 0,884 17 259,618 259,618 45 45
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,069 6
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,015 4
    Bọ trĩ 0,443 24
    Bọ xít đen 0,01 1,6
    Chuột 0,06 6,1 56,729 56,729
    Ốc bươu vàng 0,092 4 204,629 133,495 71,133 71,133 71,133 10 10
    Rầy các loại 0,138 21
    Ruồi đục nõn 0,04 3,2
Chè 16.781,6 Bệnh phồng lá 0,369 10
    Bọ cánh tơ 0,068 2
    Bọ xít muỗi 0,075 4
    Nhện đỏ 0,082 6
    Rầy xanh 0,243 6 122,731 122,731
Rau cải 1 Bệnh sương mai 0,031 4
    Sâu xanh 0,008 0,8
Ngô 4.819,8 Bệnh sinh lý 0,055 12 22,196 22,196 62 62
    Chuột 0,043 3,3
    Sâu cắn lá 0,015 2,3
    Sâu xám 0,045 6 9,512 9,512 7 7
Bưởi 2.079,3 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét
    Nhện đỏ 0,015 2,2
    Rệp sáp 0,014 3
    Sâu vẽ bùa
Loading...