Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 08
Phú Thọ - Tháng 2/2019

(Từ ngày 15/02/2019 đến ngày 21/02/2019)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 19.872 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn
    Bệnh đạo ôn lá 0,045 2,5
    Bệnh sinh lý 0,066 7
    Bọ trĩ 0,556 28
    Bọ xít đen 0,026 5
    Chuột 0,226 6 184,239 184,239
    Ốc bươu vàng 0,017 1
    Rầy các loại 3,382 80
    Rầy các loại (trứng) 0,077 18
    Ruồi đục nõn 0,154 8
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,131 8 10 3 4 3
    Sâu đục thân
Lúa sớm 404 Bệnh đạo ôn lá 0,008 1
    Bệnh sinh lý 0,005 2
    Bọ trĩ 0,031 4
    Chuột 0,108 7,8 8,438 8,438
    Ốc bươu vàng
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,041 8
Lúa muộn 15.811 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý 0,144 5
    Bọ trĩ 0,185 18
    Chuột 0,015 1
    Ốc bươu vàng 0,166 5 273,732 248,371 25,361 25,361 25,361
    Rầy các loại 0,492 16
    Ruồi đục nõn
Chè 16.300 Bệnh đốm nâu 0,072 4
    Bệnh đốm xám 0,021 2
    Bọ cánh tơ 0,028 4
    Bọ xít muỗi 0,051 3
    Nhện đỏ
    Rầy xanh 0,008 2
Rau cải 1.841 Bọ nhảy 0,212 12
    Sâu tơ 0,227 15 0,75 0,75
    Sâu xanh 0,089 8 3,25 2,5 0,75 0,75 0,75
Ngô 2.167 Bệnh đốm lá nhỏ
    Bệnh sinh lý
    Chuột 0,017 3,3
    Sâu cắn lá 0,023 2,2
    Sâu xám 0,006 2,5
Bưởi 1 Bệnh chảy gôm
    Bệnh thán thư 0,003 1,2
    Nhện đỏ
    Rệp muội
    Rệp sáp 0,012 1,8
    Sâu vẽ bùa 0,006 1,3
Keo 1 Bệnh khô lá
    Bệnh phấn trắng
Loading...