Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 08
Phú Thọ - Tháng 2/2017

(Từ ngày 16/02/2017 đến ngày 22/02/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 10.984 Bệnh bạc lá
    Bệnh đạo ôn lá 0,043 4 580 580
    Bệnh sinh lý 0,605 12 87,721 87,721
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,115 10 48,374 48,374
    Bệnh sinh lý (vàng lá)
    Bọ trĩ 2,655 160 18,729 18,729
    Chuột 0,166 10,7 121,435 90,77 30,665
    Ốc bươu vàng 0,017 1
    Rầy các loại 1,249 105 44 12 19 11 2
    Rầy các loại (trứng)
    Ruồi đục nõn 0,269 8,8
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,294 13,3 160 4 46 46 61 3
    Sâu đục thân 0,054 2,9 78 5 29 20 24
Lúa muộn 25.612 Bệnh bạc lá
    Bệnh sinh lý 0,47 11,6 97,364 97,364
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,69 20 68,576 68,576
    Bệnh sinh lý (vàng lá)
    Bọ trĩ 4,377 280
    Chuột 0,056 3,3
    Ốc bươu vàng 0,095 3 271,079 271,079
    Rầy các loại 0,246 16
    Ruồi đục nõn 0,038 6
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,03 15 6 4 3 2
    Sâu đục thân 4 3 1
Chè 16.781 Bệnh đốm nâu 0,092 6
    Bệnh đốm xám 0,051 4
    Bọ cánh tơ 0,29 8 370,819 370,819 15 15
    Bọ xít muỗi 0,208 5 148,177 148,177 19 19
    Rầy xanh 0,251 8 322,8 322,8 4 4
Ngô 3.940 Bệnh sinh lý
    Chuột 0,013 3,3
    Sâu cắn lá 0,015 2
    Sâu đục thân, bắp 0,013 3,3
    Sâu xám 0,023 2,5
Bưởi 1 Bệnh loét
    Rệp sáp
    Sâu vẽ bùa 0,031 4
Keo 1 Sâu cuốn lá
    Sâu nâu ăn lá
Loading...