Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 07
Phú Thọ - Tháng 2/2018

(Từ ngày 07/02/2018 đến ngày 14/02/2018)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 13.584 Bệnh bạc lá
    Bệnh đạo ôn lá
    Bệnh sinh lý 2,682 55 905,394 579,444 292,331 33,62
    Chuột
    Ốc bươu vàng 0,176 3 139,549 139,549
Lúa sớm 652 Bệnh bạc lá
    Bệnh đạo ôn lá 0,028 2,2
    Bệnh sinh lý 0,558 26,6 32,142 24,586 7,556
    Bọ trĩ 3,077 240
    Chuột
Lúa muộn 12.636 Bệnh sinh lý 1,212 36 262,925 221,02 41,905
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ)
    Ốc bươu vàng 0,109 1,8 260 260
Mạ 160 Bệnh sinh lý 0,158 16,1 1 1
    Chuột
    Rầy các loại
Rau cải 495 Bệnh sương mai 0,119 10 0,938 0,938
    Sâu tơ 0,105 9
    Sâu xanh 0,078 5 11,469 11,469
Ngô 870 Bệnh sinh lý
    Chuột 0,019 2,2
    Sâu xám 0,021 2,2
Bưởi 2.500 Rệp sáp
    Sâu vẽ bùa
Loading...