Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 07
Phú Thọ - Tháng 2/2019

(Từ ngày 08/02/2019 đến ngày 14/02/2019)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 18.715 Bệnh bạc lá
    Bệnh đạo ôn lá 0,034 2
    Bệnh sinh lý 0,02 3,3
    Bọ trĩ 6,247 320
    Bọ xít đen 0,103 7
    Chuột 0,031 1,2
    Ốc bươu vàng 0,067 2 68,63 68,63
    Rầy các loại 1,282 120
    Ruồi đục nõn 0,141 6,8
Lúa sớm 404 Bệnh sinh lý 0,06 10 5,063 5,063
    Bọ trĩ 4,105 240
    Chuột 0,026 5,7 5,063 5,063
    Ruồi đục nõn 0,141 5,6
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,021 8
Lúa muộn 13.109 Bệnh sinh lý 0,022 5
    Bọ trĩ
    Ốc bươu vàng 0,178 6 151,163 135,957 15,206 15,206 15,206
    Rầy các loại
Mạ 1 Bệnh sinh lý
    Bọ trĩ
    Chuột
    Rầy các loại
Chè 16.300 Bệnh đốm nâu 0,103 4
    Bệnh đốm xám 0,041 4
Rau cải 941 Bệnh sương mai 0,028 3
    Bệnh thối nhũn VK
    Bọ nhảy 0,31 16 1 1
    Sâu tơ 0,1 5
    Sâu xanh 0,182 14 4,1 3,1 0,4 0,6 1 1
Ngô 1 Bệnh sinh lý
    Chuột
    Sâu xám 0,04 2,5
Bưởi 2.500 Bệnh thán thư
    Rệp muội
    Rệp sáp
    Sâu vẽ bùa 0,009 1,5
Loading...