Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 07
Phú Thọ - Tháng 2/2017

(Từ ngày 09/02/2017 đến ngày 15/02/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 8.226 Bệnh đạo ôn lá 0,008 2,1
    Bệnh sinh lý 0,262 9
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,649 30 26,865 21,568 5,297
    Bọ trĩ 5,172 480
    Chuột 0,065 7,9 45,481 45,481
    Ốc bươu vàng 0,037 1
    Rầy các loại 0,613 40
    Ruồi đục nõn 0,303 8
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,083 7
    Sâu đục thân 0,008 1,8
Lúa muộn 23.679 Bệnh bạc lá
    Bệnh sinh lý 0,53 10 147,643 147,643
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,338 10 14,9 14,9
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,038 6,6
    Bọ trĩ
    Ốc bươu vàng 0,162 2 260,267 260,267
    Rầy các loại
Chè 16.781 Bệnh đốm nâu 0,113 4
    Bệnh đốm xám 0,082 4
    Bọ cánh tơ 0,223 6 322,8 322,8 4 4
    Bọ xít muỗi 0,241 5 187,797 187,797 15 15
    Rầy xanh 0,29 8 200,069 200,069 11 11
Ngô 2.574 Bệnh huyết dụ 0,018 2,4
    Chuột 0,025 3,3
    Sâu cắn lá 0,008 1,2
    Sâu xám 0,039 3,3
Bưởi 2.079 Rệp sáp 0,003 1,2
    Sâu vẽ bùa 0,02 3,4
Loading...