Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 06
Phú Thọ - Tháng 2/2018

(Từ ngày 01/02/2018 đến ngày 07/02/2018)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 11.565 Bệnh bạc lá
    Bệnh sinh lý 0,888 22 340,903 283,57 57,333
    Chuột
    Ốc bươu vàng 0,157 4 158,007 121,466 36,54 60,947 60,947
Lúa sớm 598 Bệnh bạc lá
    Bệnh sinh lý 0,146 8
    Bọ trĩ 3,077 240
    Ốc bươu vàng 0,01 1
Lúa muộn 5.962 Bệnh bạc lá
    Bệnh sinh lý 0,137 8
    Ốc bươu vàng 0,055 1,2
Mạ 344 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý 0,178 20,4 6,6 5,657 0,943
    Chuột 0,028 2,1
    Ốc bươu vàng
    Rầy các loại
Rau cải 263 Bệnh sương mai 0,044 3,3
    Bọ nhảy 0,149 25 0,467 0,467
    Sâu tơ 0,064 6
    Sâu xanh 0,072 8 8,738 8,472 0,267 0,267 0,267
Ngô 400 Chuột 0,021 2,2
    Sâu xám 0,009 2,2
Bưởi 2.500 Bệnh chảy gôm
    Rệp sáp 0,004 1,4
    Sâu vẽ bùa 0,003 1,2
Keo 1 Bệnh khô lá
    Sâu cuốn lá
Loading...