Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 06
Phú Thọ - Tháng 2/2017

(Từ ngày 02/02/2017 đến ngày 08/02/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 8.226 Bệnh bạc lá
    Bệnh đạo ôn lá 0,01 1,4
    Bệnh sinh lý 0,334 12,5 28,95 28,95
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,404 14 75,799 75,799
    Bọ trĩ 0,206 16
    Chuột 0,096 6,3 33,556 33,556
    Ốc bươu vàng 0,125 2 28,472 28,472 28,472 28,472
    Rầy các loại 0,308 40
    Ruồi đục nõn 0,185 9,5
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,082 4 22 3 18 1
    Sâu đục thân 0,015 1,5
Lúa muộn 20.665 Bệnh sinh lý 0,11 6
    Chuột 0,005 1,3
    Ốc bươu vàng 0,199 2,2 135,889 135,889
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân 0,003 0,5
Mạ 64 Bệnh sinh lý 0,042 2
    Chuột
    Rầy các loại 0,119 5
Chè 16.781 Bệnh đốm nâu
    Bệnh đốm xám
    Bọ cánh tơ 0,069 4
    Bọ xít muỗi 0,054 4
    Rầy xanh 0,01 3
Ngô 2.574 Chuột 0,041 4,1
    Sâu xám 0,057 4,2
Bưởi 2.079 Bệnh chảy gôm 0,009 2,4
    Bệnh loét
    Rệp sáp
Nhãn vải 1 Nhện lông nhung 0,054 5
Keo 1 Bệnh khô lá
Loading...