Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 05
Phú Thọ - Tháng 1/2018

(Từ ngày 25/01/2018 đến ngày 31/01/2018)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 6.874 Bệnh bạc lá
    Bệnh đạo ôn lá 0,012 2,6
    Bệnh sinh lý 0,067 7,5
    Bọ trĩ
    Ốc bươu vàng 0,15 2 33,674 33,674 10 10
    Rầy các loại
Lúa sớm 598 Bệnh bạc lá
    Bệnh đạo ôn lá 0,008 1,2
    Bệnh sinh lý 0,151 12,5 14,53 14,53
    Bọ trĩ 1,019 160
    Ốc bươu vàng 0,013 1
Lúa muộn 1.515 Bệnh bạc lá
    Ốc bươu vàng 0,008 1
Mạ 554 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý 0,034 4
    Bọ trĩ
    Chuột 0,041 2,5
    Ốc bươu vàng
    Rầy các loại
Rau cải 493 Bệnh đốm vòng 0,087 20 19,019 19,019
    Bệnh sương mai 0,169 8 30,887 30,887
    Bọ nhảy 0,154 22 1,333 1,067 0,267
    Rệp 0,046 8
    Sâu tơ 0,087 10
    Sâu xanh 0,174 7 32,623 27,95 4,673 4,673 4,673
Ngô 60 Chuột 0,009 2,4
    Sâu xám 0,027 3,5
Bưởi 2.500 Bệnh chảy gôm 0,003 1,2
    Bệnh loét
    Bệnh thán thư
    Rệp muội
    Rệp sáp 0,009 1,4
    Sâu vẽ bùa
Loading...