Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 04
Phú Thọ - Tháng 1/2017

(Từ ngày 19/01/2017 đến ngày 25/01/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 8.923 Bệnh đạo ôn lá
    Bệnh sinh lý 0,276 8
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,159 8
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,054 8
    Ốc bươu vàng 0,132 2 10,368 10,368
    Ruồi đục nõn
Lúa sớm 316 Bệnh bạc lá
    Bệnh đạo ôn lá 0,003 1,32
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,196 12 36,182 36,182 20,405 20,405
    Chuột 0,048 5,4 31,554 31,554 31,554 31,554
    Ốc bươu vàng 0,036 3 20,405 20,405 20,405 20,405
    Ruồi đục nõn 0,013 5
Mạ 482 Bệnh sinh lý 0,144 6
    Chuột 0,035 2,2
    Rầy các loại 1,887 32
Rau cải 1 Bệnh sương mai 0,111 6,6 3,077 3,077
    Bệnh thối nhũn VK 0,019 5
    Sâu tơ 0,288 17 8,077 8,077
    Sâu xanh 0,078 4 34,705 34,705
Bưởi 2.079 Bệnh loét 0,022 2,4
    Sâu vẽ bùa
Nhãn vải 1 Bệnh thán thư 0,013 2,5
    Nhện lông nhung 0,035 4
Keo 1 Bệnh khô lá
Loading...