Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 04
Phú Thọ - Tháng 1/2016

(Từ ngày 21/01/2016 đến ngày 27/01/2016)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 2,704 Bệnh bạc lá
    Bệnh sinh lý 0,951 18 83,328 83,328 50 50
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,147 6
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,115 10 1 1
    Ốc bươu vàng 0,134 3 24,425 24,425
Lúa sớm 731 Bệnh bạc lá
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,041 5
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,533 30 36,155 27,68 8,475
    Ốc bươu vàng 0,01 2 5,909 5,909
Mạ 665,1 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý 0,789 15 9,267 9,267 20 20
    Chuột 0,01 2
    Rầy các loại 0,993 36
Rau cải 4.422,3 Bệnh đốm vòng 0,037 19 6,517 6,517 31 31
    Bệnh thối nhũn VK 0,071 17 17,877 17,877 42 42
    Bọ nhảy 0,187 8
    Sâu tơ 0,481 16 10,007 10,007
    Sâu xanh 0,213 3 17,493 17,493
Ngô 1 Bệnh đốm lá lớn 0,035 18 41,065 41,065 35 35
Bưởi 2.079,3 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét
    Rệp sáp
    Sâu vẽ bùa
Nhãn vải 1 Bệnh thán thư 0,013 2,5
    Nhện lông nhung 0,013 5
Loading...