Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 04
Phú Thọ - Tháng 1/2019

(Từ ngày 18/01/2019 đến ngày 24/01/2019)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 7.837 Bệnh bạc lá
    Bệnh sinh lý 0,219 6,8
    Ốc bươu vàng 0,158 6 106,89 85,015 21,875 21,875 21,875
Lúa sớm 404 Bệnh sinh lý 0,093 10 2,25 2,25
    Bọ trĩ 0,362 21
    Ốc bươu vàng 0,017 0,8
Mạ 539 Bệnh sinh lý 0,19 11,4 1,908 1,908
    Bọ trĩ
    Chuột 0,097 5
    Rầy các loại 0,236 8
Rau cải 4.912 Bệnh sương mai 0,072 8 14,307 14,307
    Bệnh thối nhũn VK 0,034 10 1,071 1,071
    Bọ nhảy 0,581 16 1,875 1,875
    Rệp 0,06 15 2,143 2,143
    Sâu tơ 0,571 18 3,125 3,125
    Sâu xanh 0,264 8 69,847 67,972 1,875
Bưởi 2.500 Rệp muội
    Rệp sáp 0,021 2,2
Keo 1 Bệnh khô lá
    Bệnh phấn trắng
Loading...