Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 03
Phú Thọ - Tháng 1/2017

(Từ ngày 12/01/2017 đến ngày 18/01/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 5.415 Bệnh sinh lý 0,235 12 25,75 25,75
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,077 4
    Chuột 0,091 8 10,3 10,3
    Ốc bươu vàng 0,19 2,2 33,828 33,828
Lúa sớm 1 Bệnh bạc lá
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,06 5
Mạ 1 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý 0,034 2,2
    Chuột 0,021 2
    Rầy các loại 0,553 64
Rau cải 1 Bệnh đốm vòng 0,051 6,8
    Bệnh sương mai 0,158 8 16,545 16,545
    Bệnh thối nhũn VK 0,063 6,6 8,889 8,889
    Bọ nhảy 0,079 9
    Rệp 0,025 3,3
    Sâu tơ 0,104 11
    Sâu xanh 0,158 5 60,93 60,93
Bưởi 2.079 Bệnh loét 0,013 2,2
    Rệp sáp 0,023 2,6
Loading...