Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 02
Phú Thọ - Tháng 1/2018

(Từ ngày 04/01/2018 đến ngày 10/01/2018)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 1 Ốc bươu vàng 0,012 1
Mạ 236 Bệnh sinh lý 0,03 5,6
    Chuột
Rau cải 4.293 Bệnh đốm vòng 0,027 5,8
    Bệnh sương mai 0,38 20 29,673 28,173 1,5 3 3
    Bệnh thối nhũn VK 0,034 5 3,636 3,636
    Bọ nhảy 0,399 23,3 8,872 8,122 0,75 0,75 0,75
    Rệp 0,133 8
    Sâu tơ 0,131 9
    Sâu xanh 0,271 6 55,21 46,083 9,127 9,127 9,127
Ngô 7.936 Bệnh khô vằn 0,408 12,5 56,867 56,867
    Chuột 0,121 3,3
    Sâu đục thân, bắp 0,326 12,5 25,542 25,542
Bưởi 2.500 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét
    Rệp muội
    Rệp sáp 0,017 2
    Sâu vẽ bùa
Nhãn vải 1 Bệnh thán thư 0,013 2,5
    Nhện lông nhung 0,019 5
Keo 1 Bệnh phấn trắng
Loading...