Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 02
Phú Thọ - Tháng 1/2019

(Từ ngày 04/01/2019 đến ngày 10/01/2019)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 340 Ốc bươu vàng 0,044 1
    Rầy các loại 0,041 16
Mạ 1.094 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý 0,182 6,8
    Chuột 0,047 2,2
    Rầy các loại 0,058 10
Rau cải 4.912 Bệnh đốm vòng
    Bệnh sương mai 0,099 8 3,443 3,443
    Bệnh thối nhũn VK 0,008 2
    Bọ nhảy 0,694 15 9,172 9,172
    Rệp 0,068 10
    Sâu tơ 0,323 16 2,462 2,462
    Sâu xanh 0,293 8 83,802 80,726 3,077
Ngô 7.177 Bệnh khô vằn 0,639 13,3 68,387 68,387
    Bệnh đốm lá lớn 0,447 14,4
    Chuột 0,005 1,2
    Sâu đục thân, bắp 0,288 13,3 16,981 16,981
Bưởi 2.500 Bệnh chảy gôm
    Rệp sáp 0,013 2
Keo 1 Bệnh khô lá
    Bệnh phấn trắng
Loading...