Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 01
Phú Thọ - Tháng 1/2017

(Từ ngày 29/12/2016 đến ngày 04/01/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Mạ 113 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý 0,075 5,8
    Chuột 0,037 1
    Rầy các loại 0,185 10
Rau cải 5.030 Bệnh đốm vòng 0,086 10,1
    Bệnh sương mai 0,065 8 16,364 16,364
    Bọ nhảy 0,416 13,3 2,4 2,4
    Rệp 0,506 16,6 21,641 21,641
    Sâu khoang 0,013 3
    Sâu tơ 0,381 15 17,023 17,023
    Sâu xanh 0,342 7 75,56 72,299 3,261 6,861 6,861
Ngô 8.297 Bệnh khô vằn 0,471 12 13,195 13,195
    Bệnh đốm lá lớn 0,31 10
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,142 10
    Chuột 0,036 2
    Sâu đục thân, bắp 0,133 4
Bưởi 2.079 Bệnh loét
    Rệp sáp 0,021 2,2
Loading...