Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 01
Phú Thọ - Tháng 1/2019

(Từ ngày 28/12/2018 đến ngày 03/01/2019)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 124 Bệnh sinh lý 0,075 5,2
Mạ 739 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý 0,089 5,6
    Chuột 0,022 2,1
    Rầy các loại
Rau cải 1.897 Bệnh sương mai 0,21 12 9,121 6,899 2,222 2,222 2,222
    Bệnh thối nhũn VK 0,027 2
    Bọ nhảy 0,969 90
    Rệp 0,184 20 3,478 3,478
    Sâu tơ 0,144 13
    Sâu xanh 0,296 8 71,862 70,529 1,333 1,333 1,333
Ngô 5.133 Bệnh khô vằn 1,095 16,7 95,803 95,803
    Bệnh đốm lá lớn 0,468 14,2
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,271 13
    Chuột 0,049 2,7 27,381 27,381
    Sâu đục thân, bắp 0,378 13,3 16,762 16,762
Bưởi 2.500 Rệp muội
    Rệp sáp 0,032 3,1
Loading...