Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 01
Phú Thọ - Tháng 1/2018

(Từ ngày 28/12/2017 đến ngày 03/01/2018)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Mạ 198 Bệnh khô vằn
    Bệnh sinh lý 0,077 12 0,128 0,128
    Chuột
Rau cải 4.293 Bệnh đốm vòng 0,047 8,6
    Bệnh sương mai 0,21 16,7 6,333 5,833 0,5
    Bệnh thối nhũn VK 0,075 10 9 9
    Bọ nhảy 0,372 8
    Rệp 0,142 8,5
    Sâu tơ 0,22 10
    Sâu xanh 0,23 6 35,798 31,125 4,673 4,673 4,673
Ngô 7.936 Bệnh khô vằn 0,638 12,5 45 45
    Bệnh đốm lá lớn 0,152 6,9
    Bệnh đốm lá nhỏ 0,054 7,7
    Chuột 0,162 5 13,266 13,266
    Sâu đục thân, bắp 0,48 12,5 62,822 62,822
Bưởi 2.500 Bệnh chảy gôm
    Bệnh loét 0,003 1,1
    Rệp muội
    Rệp sáp 0,025 3
Loading...